Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Leasr” Tìm theo Từ | Cụm từ (431) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'leəri /, tính từ, (từ lóng) tinh ranh; xảo quyệt, loè loẹt; hoa hoè hoa sói; sặc sỡ; hào nhoáng,
  • Tính từ: (như) nuclear, Ngoại động từ: cấu tạo hạt nhân (trong sự kết tinh...), Hình thái từ:
  • Tính từ: trong suốt, Từ đồng nghĩa: adjective, crystal clear , crystalline , limpid , lucid , pellucid , transparent...
  • Thành Ngữ:, to know ( learn ) the ropes, nắm vững tình hình điều kiện (để làm một công việc gì...)
  • Thành Ngữ:, to steer clear of, tránh, lánh xa
  • Thành Ngữ:, to keep clear of, tránh, tránh xa
  • / ¸selfiks´plænətəri /, như self-explaining, Từ đồng nghĩa: adjective, clear , distinct , evident , manifest , obvious , plain , unmistakable
  • clearinghouse để truy tìm và phục hồi thông tin nối mạng,
  • / hi´lɛəriəsnis /, danh từ, tính vui vẻ, tính vui nhộn,
  • Thành Ngữ:, to learn by heart, học thuộc lòng
  • Thành Ngữ:, to get away clear, (nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không ai cản trở
  • ổ lăn bánh xe, vòng bi bánh xe, ổ trục bánh xe, bạc đạn bánh, wheel bearing clearance, khe hở ổ trục bánh xe
  • giải phóng mặt bằng, land clearance committee, ban giải phóng mặt bằng
  • Thành Ngữ:, to clear away, lấy đi, dọn đi, mang đi
  • / bou´lɛərou /, Danh từ: Điệu nhảy bôlêrô, Áo bôlêrô,
  • / bə'gleəriəs /, Tính từ: có tính cách trộm cắp,
  • Thành Ngữ:, out of a clear sky, thình lình, không báo trước
  • nước được làm trong, nước trong, clear-water reservoir, bể chứa nước trong
  • Nghĩa chuyên ngành: bán tống tán, bán tống táng, bán trực tiếp cho người tiêu dùng, Từ đồng nghĩa: noun, closing-out sale , inventory-clearance sale
  • / 'klemənt /, Tính từ: khoan dung, nhân từ, Ôn hoà (khí hậu), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, balmy , clear...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top