Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Loud talk” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.747) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to talk out of, bàn ra, can ngăn, nói để đừng làm
  • / kə'pitəlaiz /, như capitalize,
  • / 'ræbai /, Danh từ, số nhiều rabbis: giáo sĩ do thái, người giảng dạy luật pháp do thái, Từ đồng nghĩa: noun, clergyman , master , priest , rabbin , talmudist...
  • Thành Ngữ:, to talk out of one's turn, nói nhi?u, nói th?a; nói lung tung
  • Thành Ngữ:, to talk about ( of ), nói về, bàn về
  • Thành Ngữ:, his talk is all superlatives, câu chuyện của nó toàn là chuyện phóng đại
  • Thành Ngữ:, to talk ( go ) nineteen to the dozen, nói liến láu liên miên
  • Thành Ngữ:, to speak ( talk ) like a book, nói như sách
  • Thành Ngữ:, to talk at, nói ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh
  • Thành Ngữ:, to talk through one's hat, (từ lóng) huênh hoang khoác lác
  • / iks'ploudid /, Tính từ: Đã nổ (bom...), bị đập tan, bị tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...))
  • / ¸æpə´loudʒiə /, Danh từ: lời biện hộ, lời biện giải, Từ đồng nghĩa: noun, apologetic , defense , justification , vindication
  • / ʌη´klouð /, Ngoại động từ: cởi áo; lột trần, Nội động từ: mở ra, Hình Thái Từ: Từ đồng...
  • Thành Ngữ:, to talk someone out of a plan, ngăn ai đừng theo một kế hoạch
  • Danh từ: nam châm vĩnh cữu, nam châm vĩnh cửu, nam châm vĩnh cửu, permanent magnet relay, rơle nam châm vĩnh cửu, permanent-magnet loudspeaker, loa nam châm vĩnh cửu
  • / ´loudid /, Tính từ: nặng nề, gay go, Xây dựng: đã chịu tải, Điện: gia cảm, Kỹ thuật chung:...
  • Thành Ngữ:, to talk over someone's head, nói khó hi?u, làm cho ai không hi?u gì c?
  • / iks´ploudə /, Kỹ thuật chung: ngòi nổ, sử dụng, vận hành, decay action exploder, ngòi nổ tác dụng chậm, electric exploder, ngòi nổ điện
  • / ´loud¸stoun /, Danh từ: Đá nam châm, Hóa học & vật liệu: đá nam châm, Kỹ thuật chung: quặng sắt từ,
  • Thành Ngữ:, tea-table talk ( conversation ), câu chuyện trong khi uống trà, cuộc trò chuyện bên bàn trà
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top