Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lr” Tìm theo Từ | Cụm từ (84) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kiểm tra dư thừa, sự kiểm tra dư, longitudinal redundancy check (lrc), sự kiểm tra dư thừa dọc, lrc ( longitudinalredundancy check ), sự kiểm tra dư thừa dọc, vertical redundancy check (vrc), kiểm tra dư thừa dọc, longitudinal...
  • calip chuẩn, calip mẫu, khổ đường chuẩn, khổ đường ray tiêu chuẩn, khổ đường sắt chuẩn, đường chuẩn, standard gage railroad, đường sắt có khổ đường chuẩn, standard gage railroad, đường sắt có...
  • / 'kævəlri /, Danh từ: kỵ binh, (như) cavalier, Từ đồng nghĩa: noun, air mobile cavalry, kỵ binh bay, army , bowlegs , chasseurs , cuirassiers , dragoons , horse , horse...
  • Mục lục 1 /'ʤu:əlri/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn (nói chung) 2.1.2 Nghệ thuật làm đồ kim hoàn 2.1.3 Nghề bán đồ châu báu; nghề bán đồ kim hoàn /'ʤu:əlri/ Thông dụng Cách viết khác jewelry Danh từ Đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn (nói chung) Nghệ thuật làm đồ kim hoàn Nghề bán đồ châu báu; nghề bán đồ kim hoàn  
  • / ´ʃivəlrəsnis /, danh từ, tính chất hiệp sĩ; tính nghĩa hiệp, tính hào hiệp, Từ đồng nghĩa: noun, chivalry
  • delrin,
  • / 'wɔ:lrəs /, Danh từ: (động vật học) hải mã; con moóc (động vật ở biển cỡ to sống ở vùng bắc cực, giống con chó biển và có hai răng nanh dài), a walrus moustache, ria quặp,...
  • hoàn thành trước thời hạn, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, previous , prior , preceding , antecedent , anterior , precedent , foregoing , former , already , before , beforehand , formerly , sooner, already...
  • toa xe lrs,
  • bộ lọc (điện kiểu) lr,
  • / mæ'krout∫elriə /, bàn tay to,
  • Danh từ: (viết tắt) plr bản quyền cho thuê sách,
  • Thành Ngữ:, a walrus moustache, ria quặp
  • / 'sædlru:f /, Danh từ: (kiến trúc) mái nhà hình yên ngựa,
  • / ´misailri /,
  • bộ nối xlr,
  • / ´raivlʃip /, như rivalry,
  • / ´fɔ:məli /, Phó từ: trước đây, thuở xưa, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, aforetime , already , anciently ,...
  • / ´pri:viəsli /, Phó từ: trước, trước đây, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, ahead , already , ante , antecedently...
  • đầu mối đường sắt, trung tâm đường sắt, major railroad junction, ga đầu mối đường sắt chính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top