Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “M est” Tìm theo Từ | Cụm từ (241.774) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / di´strei /, Tính từ: lãng trí, đãng trí, Từ đồng nghĩa: adjective, absent , abstracted , bemused , faraway , inattentive , preoccupied
  • / ˈfɪktɪv /, Tính từ: hư cấu, tưởng tượng, Từ đồng nghĩa: adjective, fanciful , fantastic , fantastical , fictional , invented , made-up
  • / ʌn´mouti¸veitid /, Tính từ: không có lý do, không có mục đích, Từ đồng nghĩa: adjective, apathetic , dull , everyday , humdrum , indifferent , lazy , old hat...
  • / ´sektəri /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) thành viên (của một) môn phái; đảng viên (trong thời kỳ nội chiến ở mỹ), Từ đồng nghĩa: noun, enthusiast...
  • / ´rouzi¸eit /, Tính từ: màu hồng sẫm, (nghĩa bóng) yêu đời, lạc quan, vui tươi, Từ đồng nghĩa: adjective, the roseate hues of dawn, những màu sắc hồng...
  • / ə´fektiv /, Tính từ: xúc động, dễ xúc động, Từ đồng nghĩa: adjective, emotional , emotive , feeling , intuitive , noncognitive , perceptual , visceral
  • / ¸piksi´leitid /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) hơi gàn, hơi điệu, (từ lóng) say, Từ đồng nghĩa: adjective, besotted , crapulent , crapulous , drunken , inebriate...
  • / mæg'niləkwənt /, Tính từ: hay khoe khoang, hay khoác lác; khoa trương; phóng đại; huênh hoang, tự phụ, tự khoe, Từ đồng nghĩa: adjective, aureate , bombastic...
  • / əb'strepərəs /, Tính từ: om sòm, ngỗ ngược; bất trị, Từ đồng nghĩa: adjective, obstreperous behaviour , children, hành vi ngỗ ngược, những đứa trẻ...
  • / ´ɔ:riit /, Tính từ: vàng ánh, màu vàng, rực rỡ, chói lọi, Từ đồng nghĩa: adjective, bombastic , declamatory , flowery , fustian , grandiloquent , high-flown...
  • / ´nʌnəri /, Danh từ: nữ tu viện, Từ đồng nghĩa: noun, abbey , cloister , monastery , priory , religious community , retreat , convent , mynchery (ruins) , order , sisterhood,...
  • / 'æbstrækt /, Tính từ: trừu tượng, khó hiểu, lý thuyết, không thực tế, Danh từ: bản tóm tắt (cuốn sách, luận án, bài diễn văn...), Ý niệm trừu...
  • / ´fi:ndiʃ /, Tính từ: như ma quỷ, như quỷ sứ, tàn ác, hung ác, Từ đồng nghĩa: adjective, atrocious , beastly , brutish , cruel , demonic , demonical , devilish...
  • / ə´nʌnsi¸eit /, Ngoại động từ: công bố; loan báo, báo cho biết, Từ đồng nghĩa: verb, advertise , broadcast , declare , proclaim , promulgate , publish
  • / i´lu:mi¸neitiη /, tính từ, chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng, làm sáng tỏ, làm sáng mắt, làm sáng trí, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, enlightening , fluorescent , illuminated , incandescent...
  • / ¸haipə´θetik /, tính từ, có tính cách giả thuyết, Từ đồng nghĩa: adjective, abstract , hypothetical , ideal , theoretic , transcendent , transcendental , conjectural , inferential , presumptive...
  • / ˈænsɛstri or, especially brit., -səstri /, Danh từ: tổ tiên, tổ tông, tông môn, dòng họ, Từ đồng nghĩa: noun, ancestor , antecedent , antecessor , blood , breed...
  • / ´hi:tinsju¸leitiη /, Kỹ thuật chung: cách nhiệt, giữ nhiệt, heat insulating material, chất cách nhiệt, heat insulating material, vật liệu cách nhiệt, heat insulating substance, chất cách...
  • / pæs´ti:ʃ /, như pasticco, Từ đồng nghĩa: noun, assortment , collage , collection , compilation , copy , hodgepodge , imitation , mishmosh , paste-up , patchwork , potpourri , reappropriation , reproduction...
  • / bi´moun /, Ngoại động từ: than khóc, nhớ tiếc (ai, cái gì), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, beat one ’s breast...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top