Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “M appartent” Tìm theo Từ | Cụm từ (200.910) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, apparently , at first glance...
  • / di´lu:siv /, Tính từ: Đánh lừa, lừa gạt, bịp bợm, hão huyền, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, apparent...
  • / dis´ə:nibl /, Tính từ: có thể nhận thức rõ, có thể thấy rõ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, apparent...
  • / ´autwədli /, Phó từ: bề ngoài, hướng ra phía ngoài, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, apparently , as far as...
  • đới đàn hồi, vùng đàn hồi, khoảng đàn hồi, miền đàn hồi, miền đàn hồi, apparent elastic range, miền đàn hồi biểu kiến, apparent elastic range, miền đàn hồi quy ước, stresses in the elastic range, ứng...
  • Danh từ: người thừa kế hiển nhiên, hoàng thái tử, xem thêm apparent
  • thu nhập thực tế, thu nhập thực tế, apparent real income, thu nhập thực tế rõ ràng, real income per capita, thu nhập thực tế bình quân đầu người
  • / pə:´spikjuəs /, Tính từ: dễ hiểu, rõ ràng; minh bạch, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, apparent , clear-cut...
  • / ɪˈnɜːrʃl /, Tính từ: (vật lý) ì, (thuộc) quán tính, quán tính, (adj) (thuộc) quán tính, quán tính, apparent inertial, quán tính biểu kiến, earth centred inertial (eci), quán tính định...
  • giới hạn co giãn, giới hạn chảy, giới hạn đàn hồi, giới hạn tỷ lệ, giới hạn đàn hồi, Địa chất: giới hạn đàn hồi, apparent elastic limit, giới hạn đàn hồi biểu...
  • Danh từ số nhiều: Đồ dùng cá nhân, bà con họ hàng, Từ đồng nghĩa: noun, accouterments , appurtenances , assets...
  • / ə´pə:tinənt /, Tính từ: appurtenant to thuộc về, phụ thuộc vào,
  • / ə'pə:tinəns /, các chi tiết phụ, đồ phụ tùng, phụ tùng, phụ kiện, đồ phụ tùng, thiết bị và phụ tùng, tank piping appurtenances, phụ kiện ống của bể chứa
  • Thành Ngữ:, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • / ´blesidli /, phó từ, this apartment is blessedly airy, căn hộ này thoáng mát quá
  • / ´prentis /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) như apprentice, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) như apprentice, a prentice hand, tay (người) mới học nghề,...
  • / həu´tel /, Danh từ: khách sạn, Xây dựng: khách sạn, Từ đồng nghĩa: noun, apartment hotel, khách sạn kiểu nhà ở, commercial...
  • Thành Ngữ:, this apartment is blessedly airy, căn hộ này thoáng mát quá
  • Định ngữ, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • Thành Ngữ:, to serve one's apprenticeship, apprenticeship
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top