Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “M appartent” Tìm theo Từ | Cụm từ (200.910) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ống dẫn ga trong căn hộ,
  • kẹp mang kim hagar-mayo, 200 mm, 6 , thép không gỉ,
  • nhà ở cho hộ gia đình ít người,
  • nhà ở hộ độc thân,
  • mật độ ở trong căn hộ, số người ở trong căn hộ,
  • môđun bộ nhớ, môđun nhớ, simm ( singlein -line memory module ), môđun bộ nhớ một hàng chân, single in-line memory module (simm), môđun bộ nhớ một hàng chân, cim/simm ( singlein -line memory module-simm), môđun nhớ một...
  • sóng milimet, millimeter-wave amplifier, sự khuếch đại sóng milimet, millimeter-wave magnetron, manhetron sóng milimet, millimeter-wave source, nguồn sóng milimet, millimeter-wave tube, đèn sóng milimet
  • mili ampe kế, miliampe kế, micro/milliammeter, micro/miliampe kế, volt-ohm-milliammeter, vôn-ôm-miliampe kế
  • bơm màng ngăn, bơm điafam, máy bơm (kiểu) màng, máy bơm kiểu màng, bơm có màng ngăn, bơm màng, Địa chất: máy bơm kiểu màng, twin diaphragm pump, bơm màng đôi
  • vữa xi măng cát, vữa xi măng, vữa ximăng, cement mortar joint, mạch miết vữa xi măng cát, cement mortar joint, mạch miết vữa xi măng cát, lime and cement mortar, vữa xi măng vôi, lime cement mortar, vữa xi măng vôi, polymer-modified...
  • mm, milimet, millimeter (mm), milimét, millimeter wave, sóng milimet, millimeter waves (mmw), các sóng milimet, millimeter-wave amplifier, sự khuếch đại sóng milimet, millimeter-wave magnetron,...
  • đá mảnh, đá bào, chip ice machine, máy đá mảnh, chip ice machine, máy làm đá mảnh, chip ice machine [maker, máy đá mảnh, chip ice maker, máy đá mảnh, chip ice maker, máy làm đá mảnh, chip ice making machine, máy đá...
  • mô-măng uốn, kết cấu tàu thủy momen uốn, mômen uốn, mômen uốn, mô men uốn, Địa chất: mômen uốn, bending moment ( atmid -span), mômen uốn giữ nhịp, bending moment area, diện tích...
  • đơn vị quản lý, memory management unit, đơn vị quản lý bộ nhớ, memory management unit, đơn vị quản lý trí nhớ, memory management unit (mmu), đơn vị quản lý bộ nhớ, mmu ( memorymanagement unit ), đơn vị quản...
  • máy bào rãnh, máy bào soi rãnh, máy bào thanh nẹp, máy bào xoi, máy đúc, máy tạo rãnh, máy xoi, máy làm khuôn, máy làm khuôn (đúc), compression-molding machine, máy làm khuôn ép, jar molding machine, máy làm khuôn rung,...
  • quản lý mạng, sự quản lý mạng, network management gateway (nmg), cổng quản lý mạng, network management protocol (nmp), giao thức quản lý mạng, network management software, phần mềm quản lý mạng, network management system,...
  • hợp kim (làm) lót trục, hợp kim đỡ ma sát, hợp kim chịu mài mòn, kim loại làm ổ trục, hợp kim làm ổ trục, hợp kim chịu ma sát, chống mài mòn, hợp kim làm ổ trục, kim loại chống ma sát,
  • mômen xoay, mômen lật, mômen quay, mômen xoắn, mômen xoắn, mômen quay, even turning moment, mômen quay không đổi
  • mômen từ lưỡng cực, mômen lưỡng cực, mômen lưỡng cực từ, mômen từ, anomalous magnetic moment, mômen từ dị thường, electron magnetic moment, mômen từ (của) electron, multiplet magnetic moment, mômen từ đa cực,...
  • một phần trăm mét, centi-mét (một phân), centimét, cm, phân, abampere centimeter squared, abampe centimét vuông, abampere per centimeter squared, abampe trên centimét vuông, abcoulomb...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top