Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Magnéto” Tìm theo Từ | Cụm từ (327) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chuyển hóamantoux, nghịch đảo mantoux,
  • / ´mainətɔ: /, Danh từ: nhân ngư (thần thoại hy lạp),
  • / 'mægnitən /, Danh từ: manhêton (đơn vị momen từ),
  • manheto truyền động điều khiển,
  • thạch saccaroza-manitol,
  • / 'mægnitou-ilek'trisiti /, Danh từ: Điện từ,
  • / 'mægnitou'skoup /, Danh từ: từ nghiệm, Điện tử & viễn thông: từ nghiệm,
  • bánh đà từ tính, manheto bánh quay, vô lăng từ,
  • / 'mægnitou-'fluid-dai'næmiks /, Danh từ: Điện từ thủy động học,
  • / 'mægnitou'haidrou'dai'næmiks /, Danh từ: từ thủy động lực học,
  • thử nghiệmaxeton,
  • như manitou,
  • thạch saccaroza-manitol,
  • / ´bɔmbæst /, Danh từ: lời nói khoa trương; giọng văn khoa trương, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, claptrap , fustian , grandiloquence , magniloquence , orotundity...
  • / ´hai¸saundiη /, tính từ, kêu, rỗng, khoa trương, Từ đồng nghĩa: adjective, aureate , bombastic , declamatory , flowery , fustian , grandiloquent , high-flown , magniloquent , orotund , overblown ,...
  • / græn´diləkwəns /, danh từ, tính khoác lác, tính khoa trương ầm ỹ, (văn học) tính kêu rỗng, Từ đồng nghĩa: noun, claptrap , fustian , magniloquence , orotundity , rant , turgidity
  • / ´mæni¸tɔl /, như mannite, Hóa học & vật liệu: manitol, Y học: loại thuốc lợi niệu,
  • / 'mægnitou'strikʃn /, Danh từ: hiện tượng từ giảo, Toán & tin: (vật lý ) sự từ giảo, Kỹ thuật chung: sự từ giảo,...
  • / ¸mɔ:l´ti:z /, Danh từ: người mantơ, Tính từ: (thuộc) xứ mantơ, Kinh tế: dân đảo man-ta, đảo man-ta, người, cư dân...
  • demantoit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top