Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make heavy” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.116) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to lie on the bed one has made, as one makes one's bed, so one must lie in it
  • Thành Ngữ:, heavy going, tẻ nhạt, gây chán chường
  • vữa nặng, heavy mortar walling, khối xây vữa nặng
  • lại lần nữa, một cách có sửa đổi, cải tiến, lùi lại, chống lại, reprint, in lại, rewrite, viết lại có chỉnh lý, remake, làm lại, recall, nhắc lại, retract,...
  • Idioms: to be heavy with sleep, buồn ngủ quá chừng
  • / 'pæsifist /, như pacificist, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, antiwar demonstrator , conscientious objector , dove , passive resister , peacemaker , peacemonger , peacenik , appeaser , flower child, irenic...
  • to make out, to make out (tiếng lóng), xem thêm make, đặt, dựng lên, lập to make out a plan, đặt kế họach, to make out a list, lập một danh sách, to make out a cheque, viết một tờ séc, hiểu, giải thích, tìm ra manh...
  • Thành Ngữ:, heavy hand, bàn tay s?t, s? d?c tài chuyên ch?
  • Idioms: to have a heavy in the play, Đóng một vai nghiêm trong vở kịch
  • viết tắt, xe có trọng tải nặng ( heavy goods vehicle),
  • Thành Ngữ:, time lies heavy on one's hands, thời gian nặng nề trôi qua
  • khí thắp, heavy carbureted hydrogen, khí thắp khô
  • Thành Ngữ:, to lie heavy on sth, gây cảm giác khó chịu cho cái gì
  • / meid /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .make: Tính từ: (động vật học) huấn luyện công phu, giả tạo, Được làm; được chế tạo,...
  • / '∫u:,meikə /, Danh từ: thợ đóng giày, Từ đồng nghĩa: noun, the shoemaker's wife is always the worst shod, ở nhà vườn ăn cau sâu, bán áo quan chết...
  • người kiến tạo thị trường, người kinh doanh chứng khoán, người nắm thị trường, người thao túng thị trường, registered competitive market maker, người kiến tạo thị trường đã đăng ký có sức cạnh...
  • Idioms: to have a heavy cold, bị cảm nặng
  • Thành Ngữ:, a heavy hand, sự kiểm soát nghiêm ngặt
  • Thành Ngữ:, to rule with a heavy ( high ) hand, o rule with a rod of iron
  • như vanity bag, Từ đồng nghĩa: noun, compact , makeup bag , makeup kit , toilet kit , vanity bag , vanity box
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top