Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Maleic” Tìm theo Từ | Cụm từ (411) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tham chiếu cấu trúc, structure reference semantics, ngữ nghĩa tham chiếu cấu trúc, structure reference syntax, cú pháp tham chiếu cấu trúc
  • / rou´mænti¸sizəm /, Danh từ: sự lãng mạn, ( romanticism) chủ nghĩa lãng mạn, Xây dựng: trào lưu lãng mạn,
  • phương trình hàm, permanence of a functional equation, tính không đổi của một phương trình hàm
  • máy in quay, máy in trục lô, multicolor rotary printing machine, máy in quay nhiều màu
  • / ,eskəleit /, Động từ: leo thang (nghĩa bóng), hình thái từ: Kỹ thuật chung: leo thang, Từ đồng...
  • / ´dizməlnis /, danh từ, cảnh buồn thảm, cảnh tối tăm, cảnh ảm đạm, sự buồn nản, sự u sầu, sự phiền muộn,
  • / ¸indi´vidjuəlist /, Danh từ: người theo chủ nghĩa cá nhân, Từ đồng nghĩa: noun, independent , maverick , lone wolf
  • / ´mælizən /, danh từ, lời nguyền rủa; lời phỉ báng,
  • / is´keipist /, danh từ (văn học), người theo phái thoát ly thực tế, Từ đồng nghĩa: noun, romanticist , evader , idealist
  • / ¸senti´mentə¸laiz /, ngoại động từ, làm cho đa cảm, nội động từ, Đa cảm, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, romanticize
"
  • / i'nju:məreit /, Ngoại động từ: Đếm; kê; liệt kê, hình thái từ: Toán & tin: đếm, đánh số, Xây...
  • Tính từ: Từ đồng nghĩa: adjective, augural , divinitory , fatidic , fatidical , mantic , oracular , sibylline , vatic ,...
  • hình thái ghép có nghĩa là mắt, nhãn cầu: ophthalmic : thuộc mắt,
  • / ´mæli¸fækʃən /, danh từ, hành vi tội ác, bất lương, Điều ác, điều hiểm ác hành động bất lương, hành động gian tà,
  • / ¸mʌlti´seljulə /, Xây dựng: nhiều ngăn, Y học: có nhiều hốc, đa bào, Kỹ thuật chung: nhiều ô, multicellular horn, loa...
  • nhiều thành phần, đa thành phần, nhiều thành phần, đa thành phần, multicomponent mixture, hỗn hợp đa thành phần
  • / ´nɔ:məlaiz /, Ngoại động từ: thông thường hoá, bình thường hoá, tiêu chuẩn hoá, Xây dựng: tiêu chuẩn hoá, Cơ - Điện...
  • / ,mæli'dikʃn /, Danh từ: lời chửi rủa, lời nguyền rủa, lời chửi bới, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, anathema...
  • / ´pɔli¸kroum /, như polychromatic, Kỹ thuật chung: nhiều màu, Từ đồng nghĩa: adjective, polychrome printing, in nhiều màu, motley , multicolored , polychromatic...
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sulphate, sunfat, sunphat, ammonium sulfate, amoni sunfat, atropine sulfate ophthalmic solution, dung dịch atropin sunfat nhãn khoa, calcium sulfate treated mud, bùn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top