Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Minutia” Tìm theo Từ | Cụm từ (305) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như teeny, Từ đồng nghĩa: adjective, diminutive , dwarf , lilliputian , midget , miniature , minuscule , minute , pygmy , wee
  • Phó từ: (nghĩa bóng) gièm pha, có ý hạ giá, to speak diminutively of someone, gièm pha ai, nói có ý làm hạ giá ai
  • bệnh nấm crynebacterium minutissimium,
  • danh từ số nhiều, (thông tục) những người tầm thường nhỏ mọn, những vật tầm thường nhỏ mọn, Từ đồng nghĩa: noun, fiddle-faddle , frippery , frivolity , froth , minutia , nonsense...
  • / ´greitli /, Phó từ: rất, lắm, cao thượng, cao cả, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, greatly minutious, tỉ mỉ...
  • / æl¸bju:mi´njuəriə /, Danh từ: (y học) chứng đái ra anbumin, Y học: anbumin niệu, accidental albuminuria, anbumin niệu bất thường, cyclic albuminuria, anbumin...
"
  • biên bản, biên bản, biên bản (cuộc họp), minutes for meetings, biên bản cuộc họp, minutes of meetings, biên bản các cuộc họp, board minutes, biên bản cuộc họp hội...
  • sản phẩm thịt, comminuted meat product, bán sản phẩm thịt xay nhỏ, comminuted meat product, sản phẩm thịt nghiền
  • / ˈbrɪsk.li /, Phó từ: mạnh mẽ, lanh lợi, nhanh nhẹn, Ví dụ: walking briskly for thirty minutes will burn as many calories as running fifteen minutes, Đi bộ nhanh...
  • Thành Ngữ:, to the minute, đúng giờ
  • / min /, tối thiểu ( minimum), phút ( minute),
  • mạch dữ liệu, dce ( datacircuit terminating equipment ), thiết bị truyền thông mạch dữ liệu, dce ( data circuit termination equipment ), thiết bị kết thúc mạch dữ liệu, tandem data circuit, mạch dữ liệu nối tiếp,...
  • viết tắt, số vòng quay trong một phút (nhất là để đo tốc độ một động cơ) ( revolutions per minute),
  • viết tắt, số từ trên một phút (trong đánh máy, ghi tốc ký..) ( words per minute),
  • thịt nghiền, comminuted meat product, sản phẩm thịt nghiền
  • Danh từ: một phần 60 của sidereal minute,
  • dỡ, dỡ rời, phân tách, tháo, tháo dỡ, tháo ra, tháo rời, vặn ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, inscribe , jot down , make a note of , minute...
  • khởi động, start the engine and allow it to idle for 5 minutes, khởi động động cơ và chạy không tải 5 phút
  • ban giám đốc, ban giám đốc, ban quản trị, hội đồng quản trị, hội đồng quản trị, board of directors meeting, cuộc họp hội đồng quản trị, board of directors minutes, biên bản cuộc họp hội đồng quản...
  • / læ'minətis(bri-e)/læ'minətis(amr-e) /, danh từ, bệnh viêm móng ngựa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top