Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mozart” Tìm theo Từ | Cụm từ (257) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´venə¸reit /, Ngoại động từ: vái lạy, sùng kính, tôn trọng, coi như là thiêng liêng; tôn kính, Từ đồng nghĩa: verb, venerate the memory of mozart, sùng...
  • anbumoza-niệu, hematogenic albumosuria, anbumoza-niệu do máu, pyogenic albumosuria, anbumoza-niệu do mủ
  • / i´mɔdəritnis /, như immoderation,
  • / kə´mizərətiv /, tính từ, thương hại, ái ngại, Từ đồng nghĩa: adjective, a commiserative gesture, cử chỉ thương hại, compassionate , condolatory , sympathetic
  • anbumoza-niệu do máu,
  • / i´mɔdərit /, Tính từ: quá độ, thái quá, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, immoderate drinking and eating,...
  • lớp ốp ghép mảnh, lớp ốp mozaic,
  • anbumoza-niệu do mủ,
  • / 'mɔdərit /, Tính từ: vừa phải; phải chăng, có mức độ; điều độ, Ôn hoà, không quá khích, Danh từ: người ôn hoà, Ngoại...
  • / ´mɔdəritnis /, danh từ, tính ôn hoà, sự tiết chế, sự điều độ, tính vừa phải, tính phải chăng, Từ đồng nghĩa: noun, measure , temperance
  • proteoza-niệu anbumoza-niệu,
  • tường kính khảm, tường kính môzaic,
  • madagascar, (republic of madagascar), is an island nation in the indian ocean, off the eastern coast of africa, close to mozambique. the main island, also called madagascar, is the fourth largest island in the world., diện tích: 587,040 sq km, thủ...
  • / ˈdɛzərt /, Danh từ: ( số nhiều) công lao, giá trị, sự xứng đáng, sự đáng (khen thưởng, trừng phạt...), những người xứng đáng, ( số nhiều) những cái đáng được thưởng...
  • Toán & tin: lôga, logarthm to the base ..., lôga cơ số...,, logarthm to the base e ., lôga tự nhiên, lôga cơ số e,, logarthm to the base ten, lôga cơ số qo;, to take a logarthm, lấy lôga, common...
  • buồng lạnh, ngăn đông, ngăn lạnh, ngăn lạnh đông, above-freezing compartment, buồng lạnh thực phẩm, bellow-freezing compartment, ngăn lạnh đông, below-freezing compartment, ngăn lạnh đông
  • ngăn bảo quản, storage compartment temperature, nhiệt độ ngăn bảo quản, vegetable storage compartment, ngăn bảo quản rau quả
  • cabin máy bay, khoang tổ lái, flight compartment access stairway, cầu thang vào cabin máy bay, flight compartment lights, đèn cabin máy bay
  • khối buồng, khối phòng, môđun phòng, compartment module without ceiling slabs, khối buồng chưa có trần, compartment module without ceiling slabs, khối phòng chưa có trần
  • ngăn đá (tủ lạnh), khoang kết đông, fast freeze compartment, khoang kết đông nhanh, quick-freeze compartment, khoang kết đông nhanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top