Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mozart” Tìm theo Từ | Cụm từ (257) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,demə'krætik /, Tính từ: dân chủ, Xây dựng: dân chủ, Từ đồng nghĩa: adjective, democratic party, (từ mỹ,nghĩa mỹ) Đảng...
  • / ¸klɔ:strə´foubik /, Tính từ: mắc phải nỗi sợ bị giam giữ, hoặc gây ra nỗi sợ ấy, to feel claustrophobic, mắc phải nỗi sợ bị giam giữ, a claustrophobic monastery, một tu viện...
  • như atomization,
  • như victimization,
  • / ´mɔnəstri /, Danh từ: tu viện, Kỹ thuật chung: nhà chung, tu viện, Từ đồng nghĩa: noun, abbey , cloister , friary , house ,...
  • (dụng cụ) nội soi niệu đạo-bàng quang mccarthy,
  • / ¸izləmai´zeiʃən /, như islamization,
  • Danh từ: (hoá học) antimonat,
  • humozit,
  • / æl'dʒiərjə /, tên đầy đủ: people's democratic republic of algeria = cộng hoà dân chủ an-giê-ri, tên thường gọi: an-giê-ri, diện tích: 2,381,740 km² , dân số:32,531,853 (năm 2005), thủ đô:alger (an-giê), là một...
  • / ´mɔdəsti /, Danh từ: tính khiêm tốn, tính nhún nhường, tính nhũn nhặn, tính thuỳ mị, tính nhu mì, tính e lệ, tính vừa phải, tính phải chăng, tính bình thường, tính giản...
  • / ´mɔnə¸taip /, Danh từ: (sinh vật học) đại diện duy nhất, (ngành in) mônôtip,
  • viết tắt, ( sld) (chính trị) Đảng xã hội tự do dân chủ ( social and liberal democrats),
  • / ˈdɛməˌkræt /, Danh từ: người theo chế độ dân chủ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đảng viên Đảng dân chủ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe ngựa chở hàng không mui ( (cũng) democrat wagon),
  • viết tắt, ( sdlp) (chính trị) Đảng lao động xã hội dân chủ ( social and democratic labour party),
  • / 'dæmzəntʃi:z /, Danh từ: mứt mận,
  • như smart alec, Từ đồng nghĩa: noun, know-it-all , smart alec , smart-ass , smarty , smarty pants , swellhead , wise-ass , wise guy , wisenheimer , malapert , witling
  • Thành Ngữ:, the presidential elections were democratically organized, cuộc bầu cử tổng thống được tổ chức một cách dân chủ
  • / ,demə'krætikli /, Phó từ:, the presidential elections were democratically organized, cuộc bầu cử tổng thống được tổ chức một cách dân chủ
  • / ´mɔnə¸toun /, Tính từ: (như) monotonous, Danh từ: giọng đều đều, Ngoại động từ: Đọc đều đều, nói đều đều,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top