Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nụg” Tìm theo Từ | Cụm từ (48.719) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´nu:ga: /, Danh từ: kẹo nuga, Kinh tế: nuga (khối kẹo, mật ong, hoa quả),
  • / ˈspaʊzəl /, tính từ, thuộc hôn nhân; vợ chồng, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, conjugal , connubial , hymeneal , married , matrimonial , nuptial , wedded, bridal , espousal , marriage , nuptial,...
  • / kru:z /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) bình (bằng) đất nung (để đựng nước, dầu...), widow's cruse, nguồn cung cấp trông có vẻ nhỏ nhưng vô tận
  • / 'beikiɳ /, Danh từ: sự nướng (bánh...), sự nung (gạch...), mẻ (bánh, gạch...), Dệt may: sự trùng ngưng, Hóa học & vật...
  • / ´roustə /, Danh từ: người quay thịt, lò quay thịt, chảo rang cà phê, máy rang cà phê, thức ăn quay nướng được (gà, lợn sữa...), (kỹ thuật) lò nung, Kỹ...
  • Thành Ngữ:, as snug as a bug in a rug, ấm cúng, đầm ấm
  • Ngoại động từ: nướng lại (bánh...), nung lại (gạch, ngói...), nung lại (gạch, ngói..), nướng lại
  • lò vôi, lò vôi, lò nung vôi, fat lime kiln, lò nung vôi béo, hydraulic lime kiln, lò nung vôi rắn trong nước, vertical lime kiln, lò nung vôi đứng
  • phần tử gia nhiệt, thiết bị đốt nóng, phần tử đốt nóng, bộ đun nước nhúng chìm, bộ phận nung nóng, chi tiết gia nhiệt, phần tử nung nóng, bộ nung, phần tử nung, thanh ghi lò, tubular heating element,...
  • / ,terə'kɒtə /, Danh từ: Đất nung, sành, Đồ đất nung, đồ sành, màu đất nung, màu sành, màu nâu đỏ, ( định ngữ) bằng đất nung, bằng sành, gạch gốm (trang trí), đồ gốm,...
  • đẽo đá bằng búa nhọn, Động từ: Đẽo đá (bằng búa sắc cạnh),
  • / næg /, Danh từ: con ngựa nhỏ, Ngoại động từ: nói ra nói vào, làm tình, làm tội, Đay nghiến, chì chiết, rầy la, cằn nhằn, Từ...
  • / træ´mɔntein /, Tính từ: bên kia núi an-pơ, xa lạ (đối với nước y), Danh từ: người bên kia núi an-pơ, người xa lạ (đối với nước y),
  • / 'aismæn /, Danh từ: người giỏi đi băng, người có tài leo núi băng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người làm nước đá; người bán nước đá, người làm kem,
  • / meid /, Danh từ: con gái; thiếu nữ; cô gái chưa chồng, thị nữ; tỳ nữ; đầy tớ gái, người hầu gái; người bảo mẫu, trinh nữ, người dùng vào nhiều việc, vật dùng vào...
  • Danh từ: tiếng si-núc (một ngôn ngữ anh-pháp lẫn lộn ở bắc mỹ), người si-núc, gió ấm ở tây nam nước mỹ,
  • Danh từ: tượng nửa người, tượng bán thân, ngực (của phụ nữ); đường vòng ngực (của phụ nữ), sự khám xét chỗ ở, Ngoại động từ: làm...
  • / 'jugændən/ /, Danh từ: người uganđa, (thuộc) nước uganđa, Kinh tế: người uganda, thuộc về nước u-gan-đa, tính từ
  • sự cấp nguồn nung, nguồn cấp cho lò sưởi,
  • / nɔg /, Danh từ: rượu bia bốc (một loại bia mạnh), cái chêm, mảnh chêm (bằng gỗ to bằng viên gạch, (như) loại xây vào tường dể lấy chỗ đóng đinh), gốc cây gãy còn lại,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top