Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “NOC” Tìm theo Từ | Cụm từ (40.013) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (khoáng chất) grinockit, grinockit (khoáng vật), Địa chất: grenokit lục,
  • Thành Ngữ:, knock somebody off his pedestal/perch, như knock
  • anoctocla, Địa chất: anoctocla,
  • / dis´tʃa:dʒə /, Danh từ: người bốc dỡ hàng, người tha, người thả, (điện học) máy phóng điện, cái nổ, Điện: cái phóng điện, Kỹ...
  • / kə:t /, Tính từ: cộc lốc, cụt ngủn, (văn học) ngắn gọn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a curt...
  • / 'ti tɛ /, teetet (thế kỷ 4 trước cn) nhà toán học cổ hy lạp, (từ gốc hy lạp) phiên âm đọc là ti tê,
  • hình thái ghép ở các thuật ngữ ghép; chỉ nhiệt; nóng:, thermochemistry nhiệt hoá học;, thermonuclear thuộc hạt nhân nóng;, thermotechnics kỹ thuật nhiệt,
  • Địa chất: sự sập đổ (đá) nóc, sự phá sập nóc, sự phá hỏa,
  • / ´oupl /, Danh từ: (khoáng chất) Ôpan, (thương nghiệp) kính trắng đục, ngọc mắt mèo, Hóa học & vật liệu: trắng sữa, Kỹ...
  • Danh từ: (khoa học) vụ nổ tạo ra vũ trụ, vụ nổ lớn, cuộc bùng nổ, cuộc đảo lộn lớn, nhóm nhạc big bang ( http://onlybigbang.forumsmotion.com ),
  • Phó từ: có nọc, tiết ra nọc độc (rắn, bò cạp..), (nghĩa bóng) nham hiểm, độc địa, chua cay,
  • Danh từ: lao động, công việc, công việc nặng nhọc, tầng lớp lao động, nhân công, Đau đẻ, Nội động từ: gắng công, nỗ lực, dốc sức, di chuyển...
  • / ´venəməsnis /, danh từ, tình trạng có nọc, sự tiết ra nọc độc, tính chất độc (rắn, bò cạp..), (nghĩa bóng) tính chất nham hiểm, tính chất độc địa, tính chất chua cay, Từ...
  • dầm ở nóc mái, dầm móc đỉnh, đòn nóc, dầm nóc,
  • / ´idiəsi /, Danh từ: tính ngu si, tính ngu ngốc, hành động ngu si; lời nói ngu si, (y học) chứng si, Kỹ thuật chung: ngu, Từ đồng...
  • / ´toupæz /, Danh từ: (khoáng chất) topaz (khoáng vật có màu vàng trong suốt), ngọc loại vừa (lấy ra từ topaz), (động vật học) chim ruồi topa, Điện lạnh:...
  • / ´kuku: /, Danh từ: (động vật học) chim cu cu, chàng ngốc, Nội động từ: gáy cu cu, Tính từ: (từ lóng) điên điên, gàn...
  • / bɪˈnɒkjʊlə(r)z /, Danh từ số nhiều: Ống nhòm, binocular, ống nhòm hai mắt, ống nhòm, prism binoculars, ống nhòm lăng kính
  • / ´daivə /, Danh từ: người nhảy lao đầu xuống nước; người lặn, người mò ngọc trai, người mò tàu đắm, (thông tục) kẻ móc túi,
  • / ´nʌm¸skʌl /, Danh từ: người đần độn, người ngốc nghếch, Từ đồng nghĩa: noun, blockhead , bonehead * , buffoon , cretin , dimwit , dolt , dork , dumbbell...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top