Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhị hỉ” Tìm theo Từ | Cụm từ (140.728) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ lấy chuẩn, khí cụ đo kiểm tra, dụng cụ đo hiệu chỉnh, dụng cụ đo thử nghiệm, dụng cụ kiểm tra, dụng cụ lấy chuẩn,
  • / ˈskrutni /, Danh từ: sự nhìn chăm chú, sự nhìn kỹ, sự khảo sát kỹ lưỡng, sự xem xét kỹ lưỡng, sự nghiên cứu cẩn thận, sự kiểm soát phiếu (khi có sự sát nút hay nghi...
  • / ¸repri´henʃən /, danh từ, sự chỉ trích, sự khiển trách, Từ đồng nghĩa: noun, censure , condemnation , criticism , denunciation , reprobation
  • Danh từ: sự canh tác tự cung tự cấp, nền nông nghiệp tự túc, nông nghiệp mưu sinh, nông nghiệp sinh tồn (không có thừa để xuất khẩu), nông nghiệp tự nhiên, nông nghiệp...
  • / 'kæriktə /, Danh từ: tính nết, tính cách; cá tính, Đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng...
  • / vju: /, Danh từ: sự nhìn; tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy (như) viewing, ( số nhiều) quan điểm, suy nghĩ, nhận xét,...
  • Tính từ: có nhiều trung tâm hoặc chi nhánh, a hydra-headed organization, một tổ chức có nhiều trung tâm (chi nhánh)
  • danh từ, phố Đao-ninh (ở luân-đôn, nơi tập trung các cơ quan trung ương, đặc biệt là phủ thủ tướng anh), (nghĩa bóng) chính phủ anh, downingỵstreet disapproves these policies, chính phủ anh không tán thành các...
  • / ʃeid /, Danh từ: bóng, bóng tối ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ( (thường) số nhiều) chỗ có bóng râm; chỗ bóng mát; ( số nhiều) bóng đêm, bóng (chỗ đậm màu trong bức tranh),...
  • Tính từ: (vật lý) có tính dẫn (nhiệt điện), (từ hiếm,nghĩa hiếm) có thể bị dẫn, dẫn (nhiệt điện), tính dẫn điện,
  • / ¸pri:his´tɔrik /, Tính từ: (thuộc) thời tiền sử, Từ đồng nghĩa: adjective, prehistoric man, người tiền sử, ancient , antediluvian , antiquated , archaic...
  • sự thử nhiệt đới hóa, thử (đặc tính) nhiệt đới hóa, thử nhiệt đới hoá, thử nghiệm nhiệt đới hóa,
  • / ´sə:mə¸naiz /, Động từ: giảng đạo, thuyết giáo, thuyết pháp, khiển trách, quở mắng, lên lớp (nghĩa bóng), Hình Thái Từ: Từ...
  • / elf /, Danh từ, số nhiều .elves: yêu tinh, kẻ tinh nghịch, người lùn, người bé tí hon, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / di´və:ʃən /, Danh từ: sự làm trệch đi; sự trệch đi, (quân sự) chiến thuật vu hồi, chiến thuật nghi binh, sự làm lãng trí; điều làm lãng trí, sự giải trí, sự tiêu khiển;...
  • / gud´wil /, Danh từ: thiện ý, thiện chí; lòng tốt, (thương nghiệp) khách hàng; sự tín nhiệm (đối với khách hàng), (thương nghiệp) đặc quyền kế nghiệp, Chứng...
  • / ´tʃilinis /, danh từ, sự lạnh, sự ớn lạnh, sự rùng mình (vì lạnh), sự lạnh lùng, sự lạnh nhạt, sự lãnh đạm, Từ đồng nghĩa: noun, chill , coldness , coolness
  • sự nhiệt đới hóa, nhiệt đới hóa, tropicalization test, sự thử nhiệt đới hóa, tropicalization test, thử (đặc tính) nhiệt đới hóa, tropicalization test, thử nghiệm...
  • Thành Ngữ:, in profile, nhìn nghiêng, (nhìn) từ một bên
  • sự va nóng, nhiệt xung, sự va đập nhiệt, sốc nhiệt, sự giảm nhiệt độ, thermal shock resistance, tính chịu sốc nhiệt, thermal shock resistance, tính bền sốc nhiệt, thermal shock test, sự thử nghiệm sốc nhiệt,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top