Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhị hỉ” Tìm theo Từ | Cụm từ (140.728) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nghĩa chuyên ngành: điểm nhìn, quan điểm, quan điểm, Từ đồng nghĩa: noun, technical viewpoint, quan điểm kỹ...
  • / di´fleit /, Ngoại động từ: tháo hơi, xả hơi; làm xì hơi, làm xẹp, (tài chính) giải lạm phát, (từ mỹ,nghĩa mỹ) giảm giá, hạ giá, hình thái từ:...
  • / 'dʒækəneips /, Danh từ: kẻ càn rỡ, kẻ hỗn xược; thằng ranh con hỗn láo, người kiêu căng tự mãn, người hợm hĩnh, (từ cổ,nghĩa cổ) con khỉ, Từ...
  • bre & name / neim /, Hình thái từ: Danh từ: tên, danh tánh, danh nghĩa, tiếng tăm, danh tiếng, danh nhân, dòng họ, Ngoại động...
  • Tính từ: bị trái ý, khó chịu, bực mình, bị quấy rầy, bị phiền hà, Từ đồng nghĩa: adjective, to be very much annoyed at ( about ) something, bực mình...
  • / ´oudə /, Danh từ: mùi (nghĩa đen) & (nghĩa bóng), mùi thơm, hương thơm, dấu vết, tiếng tăm, keats's poem is an odour poem, cảm tình, (từ cổ,nghĩa cổ) ( số nhiều) chất thơm,...
  • / ´baibl /, Danh từ: kinh thánh, Từ đồng nghĩa: noun, bible-bashing , bible-punching, việc thuyết giảng phúc âm, authority , creed , doctrine , guide , guidebook ,...
  • / ´skrɔ:ni /, Danh từ: gầy nhẳng; gầy giơ xương; không có nhiều thịt; khẳng khiu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • buồng làm ảnh, buồng tối, phòng thí nghiệm nhiếp ảnh,
  • / fɔrˈbɛərəns /, Danh từ: sự nhịn (không làm), tính chịu đựng, tính kiên nhẫn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • điều hòa không khí tiện nghi, comfort air conditioning plant, hệ điều hòa không khí tiện nghi, comfort air conditioning system, hệ điều hòa không khí tiện nghi
  • / 'letə /, Danh từ: chữ cái, mẫu tự, thư, thư tín, nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ, ( số nhiều) văn học, văn chương, (từ mỹ,nghĩa mỹ) huy hiệu (tặng cho sinh viên có thành...
  • / ´ba:n¸stɔ:m /, Nội động từ: Đi biểu diễn lang thang, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi nói chuyện; đi vận động chính trị (ở các tỉnh nhỏ, ở nông thôn), hình...
  • Danh từ: sự mặc nhiên cho phép; sự mặc nhiên dung thứ, (từ cổ,nghĩa cổ) tính chịu đựng; sự nhẫn nhục, on sufferance, sự mặc nhiên...
  • / ¸kɔndi´senʃən /, Danh từ: sự hạ mình, sự hạ cố, sự chiếu cố, sự kẻ cả, bề trên, vẻ ta đây, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • chính sách mậu dịch tự do, chính sách tự do phóng nhiệm, chính sách xí nghiệp tự do,
  • / ´prɔməl¸geit /, Ngoại động từ: công bố, ban hành, thông báo chính thức (một đạo luật, một sắc lệnh...), truyền bá, phổ biến, Từ đồng nghĩa:...
  • / ti'nju:əti /, Danh từ: tính chất nhỏ, tính chất mảnh (sợi chỉ, dây...), tính mong manh, tính hời hợt (của sự phân biệt..), tính chất ít, tính chất loãng (của khí...), (nghĩa...
  • / /ˌdɪs.ɪn.ˈfɛkt/ /, Ngoại động từ: tẩy uế, hình thái từ: Nghĩa chuyên ngành: khử ô nhiễm, khử trùng, Nghĩa...
  • / 'di:teild /, Tính từ: cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a detailed commentary,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top