Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nip and tuck” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.644) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´snipinis /, danh từ, tình trạng gồm toàn mẩu vụn; sự làm toàn bằng mẩu vụn, (thông tục) tính cộc cằn, tính thô lỗ, tính lấc cấc,
  • / 'sʌn∫ain /, Danh từ: Ánh sáng mặt trời, ánh nắng; nắng, (thông tục) sự hân hoan, sự vui tươi, sự hớn hở, (thông tục) niềm vui, (định ngữ) nắng, in the sunshine, trong ánh...
  • / pi:v /, Ngoại động từ: (thông tục) chọc tức; làm phiền (ai), làm (ai) tức giận, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa:...
  • / nais /, Tính từ: (thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn, xinh đẹp, ngoan; tốt, tử tế, chu đáo, tỉ mỉ, câu nệ; khó tính, khảnh, cầu kỳ, don't be too nice about it, không...
  • / ´slipi /, Tính từ: (thông tục) trơn, (thông tục) nhanh (nhất là dùng trong các thành ngữ sau đây), be slippy about it !, hãy nhanh nhanh lên!, look slippy !, hãy ba chân bốn cẳng lên,...
  • /'bəʊliɳ/, Danh từ: trò chơi lăn bóng gỗ, Động tác phát bóng (môn cricket), Từ đồng nghĩa: noun, bowls , duckpins , candlepins , ninepins , lawn bowling , skittles...
  • / ´riθmik /, Tính từ: có nhịp điệu; nhịp nhàng, Xây dựng: nhịp nhàng, Kỹ thuật chung: đều đặn, nhịp điệu,
  • / rail /, Ngoại động từ: (thông tục) chọc tức, quấy rầy; làm nổi giận, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
  • Thành Ngữ:, be no picnic, (thông tục) khó khăn, phiền nhiễu
  • / flip /, Danh từ: flíp (bia trộn rượu pha đường hâm nóng), cái búng, cái vụt nhẹ; cú đánh nhẹ mà đau, (thông tục) chuyến bay ngắn, Ngoại động từ:...
  • / ´taidi /, Tính từ: sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng, có trật tự, có thói quen ngăn nắp, sạch sẽ, (thông tục) khá nhiều, khá lớn; kha khá (nhất là về một số tiền), (tiếng...
  • / 'i:zimα:k /, Danh từ (thông tục): thằng đần, thằng ngốc, thằng dễ bị bịp,
  • / ´pi:ni¸plein /, Danh từ: (địa lý,địa chất) bán bình nguyên, Kỹ thuật chung: bán bình nguyên, exhumed peneplain, bán bình nguyên bóc trụi, incipient peneplain,...
  • rất đắt giá(tiền), thông tục; cost (someone) an arm and a leg, these opera tickets cost an arm and a leg!, mấy cái vé xem opera giá đắt quá trời!
  • sắc màu liên tục, nắp có ren liên tục, nắp có ren vít, sắc (tông) liên tục,
  • / ´ægrə¸veit /, Ngoại động từ: làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm, (thông tục) làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức,
  • / 'hipi /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) thanh niên lập dị chống lại những qui ước xã hội, híp pi, Từ đồng nghĩa: noun, beatnik , bohemian , drop-out ,...
  • / straik /, Ngoại động từ .struck; .struck, .stricken: Đánh, đập, Đánh, điểm, Đúc, giật (cá, khi câu), dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...), Đánh, tấn công, Đập vào,...
  • / ¸æpə´louniən /, Tính từ: hài hoà, nhịp nhàng, cân đối,
  • máy trộn bêtông, máy trộn bê tông, concrete mixer bucket, thùng máy trộn bêtông, continuous-action concrete mixer, máy trộn bêtông liên tục, drum concrete mixer, máy trộn bêtông kiểu trống, gas concrete mixer, máy trộn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top