Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not allowed” Tìm theo Từ | Cụm từ (34.939) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ, số nhiều .vertebrae: xương sống, cột sống, (giải phẫu) đốt sống (bất cứ một đốt nào của cột sống), Y học: đốt sống, root of arch...
  • Phó từ: liên miên, không ngớt, your mother complains about you everlastingly, mẹ anh không ngớt lời than phiền về anh
  • / ´haus¸rum /, danh từ, not to give sb/sth house-room, không muốn chứa ai/ cái gì trong nhà mình, the mother doesn't give her daughter's friends house-room, bà mẹ không muốn chứa bạn của con gái mình trong nhà
  • khớp cầu, components that allow motion in up-and-down and side-to-side direction.,
  • Tính từ: có nhọt, có cụm nhọt, trang sức bằng ngọc granat đỏ, carbuncled nose, mũi sủi đỏ lên
  • / lim´netik /, Tính từ: thuộc nước ngọt, nước đầm hồ, Kinh tế: nước ngọt, thuộc nước hồ,
  • giá nhập khẩu, a term of international trade and banking , denoting cost , insurance and freight for shipping, là thuật ngữ thương mại và ngân hàng quốc tế được hiểu là “chi phí, bảo hiểm và cước phí” trong cung...
  • / ˈdɛbɪt /, Danh từ: sự ghi nợ, món nợ khoản nợ, (kế toán) bên nợ, Ngoại động từ: ghi (một món nợ) vào sổ nợ ( debit against, to) ghi (một món...
  • Danh từ: Đợt rét đột ngột,
  • / ´kɔtə /, Danh từ: (như) cottar, (kỹ thuật) khoá, chốt, then, cotter pin, Xây dựng: khóa [cái khóa], Cơ - Điện tử: chốt...
  • định vị, thiết lập, total capacity of installed power-units, công suất thiết lập
  • / 'sæləreitəs /, Danh từ: (hoá học) (từ mỹ,nghĩa mỹ) thuốc muối bột nở ( natri hyđrocacbonat trong bột nở),
  • / ´let¸ʌp /, Danh từ: sự ngừng lại, sự chấm dứt, sự ngớt, sự bớt đi; sự dịu đi, it rained without let-up, mưa liên miên không ngớt
  • Nghĩa chuyên nghành: một cụm từ thường được sử dụng để miêu tả mẫu ảnh mode-b tạo ra từ quá trình kiểm tra siêu âm một vùng, như một u nang bao quanh (walled cyst), nơi...
  • rơle cài chốt, rơle chốt, dual-coil latching relay, rơle chốt hai cuộn dây, magnetic latching relay, rơle chốt từ tính, single coil latching relay, rơle chốt một cuộn dây
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồng xu, not (be) worth a red cent, không đáng một xu, Từ đồng nghĩa: noun, i don't care a red cent, tớ cóc cần gì cả, cent , copper penny , farthing , hill of...
  • Danh từ: chốt cái, chốt chính, nhân vật cột trụ, nhân vật chủ chốt, bulông chính, chốt chính, trục chính, chốt chính, kingbolt inclination,...
  • / 'kɔtidʤ /, Danh từ: nhà tranh, nhà riêng ở nông thôn, Cấu trúc từ: cottage piano, cottage hospital, cottage cheese, cottage industry, cottage loaf, Xây...
  • Danh từ: bột có chứa men (khi đem nướng thì dậy lên mà không cần bột nở), bột tự nở,
  • / stru:dl /, Danh từ: bánh ngọt làm bằng trái cây tẩm đường.. cuộn trong bột mỏng đem nướng, Kinh tế: bánh ngọt hoa quả có nhiều lớp, a slice of...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top