Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Number among” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.408) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • độ mở số, số khẩu độ, khẩu độ số, khẩu số, launch numerical aperture, khẩu số phóng, maximum theoretical numerical aperture, khẩu số lý thuyết cực đại
  • / ´kju:¸kʌmbə /, Danh từ: (thực vật học) cây dưa chuột, quả dưa chuột, Kinh tế: quả dưa chuột, as cool as a cucumber
  • / nju:´merik /, Đo lường & điều khiển: thuộc số, Kỹ thuật chung: bằng số, số, nbs ( numericbackspace character ), ký tự lùi bằng số, numeric (al)...
  • Idioms: to go among people, giao thiệp với đời
  • , diamond cuts diamond, mạt cưa mướp đắng, vỏ quít dày móng tay nhọn, kẻ cắp bà già gặp nhau
  • Thành Ngữ:, there is honour among thieves, luật xã hội đen, luật giang hồ
  • Thành Ngữ:, to put the cat among the pigeons, gây sự bối rối
  • Thành Ngữ:, to lumber by ( past ), kéo lê ầm ầm, kéo lết ì ạch
"
  • Thành Ngữ:, the devil among the tailors, sự cãi lộn; sự lộn xộn; sự ồn ào
  • twerking is a frequently used slang word among young african americans. to twerk is to dance sexually, grinding oneself against the partner.,
  • Thành Ngữ:, among the blind , the one-eyed man is king, (tục ngữ) trong xứ mù, thằng chột làm vua
  • như scandalmonger,
  • dầu xoalong não amoniac,
  • cọc raymong (một loại cọc nhồi),
  • (thủ thuật) cắt bỏ phầnmống mắt,
  • định dạng số, quy cách số, fixed numeric format, quy cách số cố định
  • / dis´krai /, Ngoại động từ: nhận ra, nhìn thấy, phát hiện, Từ đồng nghĩa: verb, to descry a small hut a long way off among big trees, phát hiện thấy một...
  • / treips /, như trapse, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, amble , ambulate , gad , go on foot , hike , knock about * , lumber , march , meander , pace , parade , plod ,...
  • / ´minou /, Danh từ: (động vật học) cá tuế (họ cá chép), con hạc trong đàn gà, cá tuế ( minnow ), riton among the minnows, to throw out a minnow to catch a whale, thả con săn sắt bắt con...
  • cột vô lăng điều khiển, băng điều khiển, cần điều khiển, cần lái, numerical control tape, băng điều khiển bằng số, paper control tape, băng điều khiển giấy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top