Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Obsoleted” Tìm theo Từ | Cụm từ (13) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / a:´keiik /, Tính từ: cổ xưa, Kỹ thuật chung: cổ xưa, Từ đồng nghĩa: adjective, ancient , antiquated , antique , bygone , obsolete...
  • / ¸aut´deit /, ngoại động từ, làm lỗi thời, Từ đồng nghĩa: verb, obsolete , superannuate
  • / 'ɔbsəli:tizm /, Danh từ: sự nệ cổ, sự hay dùng thứ cổ, Từ đồng nghĩa: noun, desuetude , disuse , obsolete
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adjective, out of print, không còn có ở nhà xuất bản, no longer published , nonexistent , obsolete , out of stock , public domain , unattainable,...
  • / ¸su:pə´rænju¸eitid /, tính từ, (thông tục) quá hạn, (thông tục) quá cũ kỹ; quá già nua, cổ lỗ, Từ đồng nghĩa: adjective, aged , antiquated , obsolete , outdated , passe , senile
  • / 'ɔbsəli:tnis /, danh từ, tính chất cổ, tính chất cổ xưa, tính chất cũ, ( số nhiều) tính chất teo đi, Từ đồng nghĩa: noun, desuetude , disuse , obsoletism
  • / ə'bsɔli:t /, Tính từ: cổ xưa, quá hạn, đã lỗi thời, (sinh vật học) teo đi, Danh từ: người cổ, vật cổ, Kỹ thuật chung:...
  • / ,ɔbvə'lju:tid /, Tính từ:,
  • phần tử lỗi thời, phần tử không dùng nữa, phần tử quá hạn,
  • hàng hóa lỗi thời,
  • phế phẩm, sản phẩm đào thải,
  • hàng trữ cũ bỏ,
  • giá trị tuyệt đối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top