Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Of long standing” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.047) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´prɔfligəsi /, Danh từ: sự phóng đãng, sự trác táng, sự hoang tàng, sự ngông cuồng, sự hoang phí, Từ đồng nghĩa: noun, dissoluteness , dissolution ,...
  • / ni´glektful /, tính từ, sao lãng, cẩu thả, không chú ý, hờ hững, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, one should never be neglectful of one's...
  • / ´skju:¸bɔld /, Danh từ: con vật có lông vá (có những mảng trắng và màu khác; không phải màu đen) (động vật, nhất là ngựa), Tính từ: vá (lông),...
  • chất thải công nghiệp, những nguyên liệu không cần cho sự hoạt động công nghiệp; có thể là chất lỏng, bùn đặc, chất rắn hay chất thải nguy hại.
  • phần mềm hệ thống, phần mềm hệ thống, bliss ( basic language for implementation of system software ), ngôn ngữ cơ bản thi hành phần mềm hệ thống, expert system software, phần mềm hệ thống chuyên gia, system software...
  • / 'veinis /, danh từ, tính tự phụ, tính tự mãn, tính vô ích, tính không hiệu quả, Từ đồng nghĩa: noun, bootlessness , fruitlessness , unavailingness , unprofitableness , uselessness , vanity...
  • Thành Ngữ:, to make the best of it ( of a bad bargain , of a bad business , of a bad job ), mặc dầu có khó khăn vẫn vui vẻ cố gắng; không nản lòng trong lúc khó khăn
  • / ə´pi:liη /, Tính từ: van lơn, cầu khẩn, cảm động, thương tâm, làm mủi lòng, lôi cuốn, quyến rũ, Từ đồng nghĩa: adjective, with an appealing look,...
  • / ʌn´meltid /, Tính từ: không nóng chảy, không tan ra, không chảy ra, không cảm động, không xúc động, không mềm lòng, không động lòng, không mủi lòng, thản nhiên, Cơ...
  • / ilk /, Danh từ: (thông tục) cùng loại, cùng hạng, cùng giống, cùng giuộc, Từ đồng nghĩa: noun, of that ilk, ( Ê-cốt) cùng tên (với nơi ở, nơi sinh...
  • / dis´kwaiətiη /, tính từ, làm không an tâm, làm không yên lòng, làm băn khoăn lo lắng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, annoying , bothersome...
  • / ´pig¸skin /, Danh từ: da lợn, (từ lóng) cái yên ngựa, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) quả bóng đá, Kỹ thuật chung: da lợn, Kinh...
  • cống lấy nước, automatic semi constant flow offtake regulator, cống lấy nước tự động lưu lượng nửa cố định, barrel offtake regulator, cống lấy nước tròn, box offtake regulator, cống lấy nước hộp, closed conduit...
  • / ´weltə /, Danh từ: Đòn nặng, người to lớn; vật to lớn, Danh từ: ( + of) mớ, đám hỗn độn; sự lộn xộn chung; sự pha trộn không theo trật tự...
  • / ´a:gou /, Danh từ: tiếng lóng; tiếng lóng của bọn ăn cắp, Từ đồng nghĩa: noun, cant , dialect , idiom , lingo , parlance , patois , slang , terminology , vernacular...
  • / ´spindli /, Tính từ: như spindling, Từ đồng nghĩa: adjective, gangly , lanky , rangy , spindling , elongated , frail , lank , skinny , slender , weak
  • Danh từ: sự thích hợp, sự phù hợp, (toán học) đoàn, (toán học) đồng dư; tương đẳng, congurence of circles, đoàn vòng tròn, congurence group, nhóm đồng dư, congurence of figures,...
  • Toán & tin: (đại số ) đồng dư, tương đẳng; (hình học ) doàn; sự so sánh, đồng dư thức, congruance of circles, đoàn vòng tròn, congruance of curves, đoàn đường cong, congruance...
  • / ´tizi /, Danh từ: (thông tục) tình trạng kích động, tình trạng bối rối, (từ lóng) sự lo lắng; sự nhặng xị,
  • , from the website given: checks can be sent to:todd beamer foundationpo box 32 cranbury, nj 08512, *a nonprofit organization whose mission is meeting the long-term needs of the children who lost a parent in the events of september 11th, 2001, assisting...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top