Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Out of kilter” Tìm theo Từ | Cụm từ (41.814) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • fiji (fijian: viti; hindustānī: फ़िजी فِجی), officially the republic of the fiji islands, is an island nation in the south pacific ocean, east of vanuatu, west of tonga and south of tuvalu. the country occupies an archipelago of about...
  • loại parafin, sự cô đặc ( dầu thô), khử parafin, khử sáp, sự khử parafin, sự khử sáp, loại sáp, tách parafin, filter dewaxing, lọc tách parafin, naphtha dewaxing, tách...
  • Thành Ngữ:, to laugh on the other side ( corner ) of the mouth, o laugh on the wrong side of one's mouth (face)
  • Thành Ngữ:, to frighten sb to death/out of his wits, o frighten the life out of sb
  • dao phay môđun, dao phay răng, dao cắt răng, máy cắt răng, form gear cutter, dao phay răng định hình, involute gear cutter, dao phay răng thân khai, profile gear cutter, dao phay răng định hình
  • / es´presou /, Danh từ: cà phê pha bằng cách cho nước sôi đi qua filter với áp suất cao 8-9 bar để chiết xuất 25-30ml cà phê thành phẩm có lớp creama màu nâu cánh dán phía trên.,...
  • Thành Ngữ:, out of the mouths of babes and sucklings, lời nói của trẻ con bao giờ cũng chân thật
  • điếu thuốc lá, filter cigaret (te), điếu thuốc lá có đầu lọc, flat cigaret (te), điếu thuốc lá có dạng bẹt (có ống ngậm), scented cigaret (te), điếu thuốc lá thơm, stramonium cigaret (te), điếu thuốc lá có...
  • số thời gian, hằng số thời gian, charge time constant, hằng số thời gian phụ tải, fast time constant, hằng số thời gian nhanh, filter time constant, hằng số thời gian bộ lọc, long-time constant, hằng số thời gian...
  • / sləu'vi:ni:ə /, slovenia, officially the republic of slovenia, is a coastal alpine country in southern central europe bordering italy to the west, the adriatic sea to the southwest, croatia to the south and east, hungary to the northeast, and austria...
  • / mɔ´reinik /, Kỹ thuật chung: băng tích, morainic filter layer, lớp lọc băng tích, morainic material, vật liệu băng tích, morainic plain, đồng bằng băng tích, morainic ridge, dải băng tích,...
  • Thành Ngữ:, that's about the size of it ; that's about it, (thông tục) đầu đuôi câu chuyện đúng là như thế
  • bộ lọc dầu (nhớt), lọc dầu, máy lọc dầu, phin lọc dầu, bình lọc nhớt, bộ lọc dầu, phễu lọc dầu, thiết bị lọc dầu, cái lọc dầu, oil filter housing, vỏ bộ lọc dầu (nhớt)
  • Danh từ: (động vật học) cá heo ( (cũng) killer),
  • Idioms: to take the bread out of sb 's mouth, (lóng)Đập bể nồi cơm của ai
  • / ¸ʌndi´saidid /, Tính từ: nhùng nhằng, chưa ngã ngũ, chưa được giải quyết, không chắc chắn được giải quyết, ( + about something/somebody) lưỡng lự, do dự, chưa dứt khoát,...
  • Danh từ: Đa số tuyệt đối, tuyệt đại đa số, this bill needs to be adopted by the absolute majority of the national assembly, dự luật này cần được đa số tuyệt đối các đại biểu...
  • mặt tròn xoay, mặt tròn xoay, parallax of surface of revolution, các vĩ tuyến của một mặt tròn xoay, parallels of a surface of revolution, các vĩ tuyến của một mặt tròn xoay, thin shell shaped to a surface of revolution, vỏ...
  • Thành Ngữ:, to take the words out of someone's mouth, nói đúng những lời mà người ta định nói
  • kéo kilner, thẳng, lưỡi mũi nhọn sắc và tròn, thép không gỉ, 115 mm, 4 1/2,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top