Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Péchés” Tìm theo Từ | Cụm từ (228) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: cực độ, cực kỳ, vô cùng, vitally important, cực kỳ quan trọng, vitally necessary, vô cùng cần thiết
  • grafit acheson,
  • / 'ekou /, Danh từ, số nhiều echoes: tiếng dội, tiếng vang, sự bắt chước mù quáng, người bắt chước mù quáng; người ủng hộ mù quáng, thể thơ liên hoàn, (đánh bài) ám hiệu...
  • lò đốt acheson,
  • / 'snætʃ /, Danh từ, số nhiều snatches: sự vồ lấy, sự nắm lấy; cái nắm lấy, cái vồ lấy, ( số nhiều) phần ngắn, thời gian ngắn, một lúc, một lát; đoạn trích ngắn (bài...
  • , to make a virtue of necessity, bất đắc dĩ phải làm
  • Idioms: to be hopelessly in love, yêu thương một cách tuyệt vọng
  • / ´nesisərili /, Phó từ: tất yếu, nhất thiết, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, athletes are not necessarily young...
  • Danh từ, số nhiều pontifeces: (cổ la mã) giáo trưởng; giáo chủ,
  • Thành Ngữ:, necessity is the mother of invention, cái khó ló cái khôn
"
  • Idioms: to be in necessitous circumstances, ở trong cảnh túng thiếu, bần cùng
  • Phó từ: hai năm một lần, these pilgrimages are biennially held under the auspices of ministry of commerce and tourism, các cuộc hành hương này được...
  • Thành Ngữ:, necessity ( needs ) knows no law, bần cùng sinh đạo tặc
  • / ¸færi´seiik /, Tính từ: Đạo đức giả; giả dối; rất hình thức, Từ đồng nghĩa: adjective, pecksniffian , pharisaical , phony , sanctimonious , two-faced,...
  • / pes /, Danh từ, số nhiều .pedes: chân, cuống, Y học: bàn chân,
  • chi phí (trong) sử dụng, chi phí điều hành, chi phí sản xuất, chi phí vận hành, chi phí điều hành, chi phí kinh doanh, chi phí vận hành, chi phí hoạt động, statement of operating expenses, bảng chi phí kinh doanh,...
  • / ni´sesitəs /, Tính từ: nghèo túng, túng bấn, cấp bách, cấp thiết, Từ đồng nghĩa: adjective, to be in necessitous circumstance, sống trong hoàn cảnh nghèo...
  • Idioms: to do sth at sb 's behest, làm việc gì do lệnh của người nào
  • Thành Ngữ:, pay one's respects, đến chào ai
  • nắp hơi an toàn, van an toàn, van bảo hiểm, van bảo vệ, van giảm áp, van an toàn, boiler safety valve, van an toàn lò hơi, cross section of safety valve, mặt cắt ngang của van an toàn, superheater safety valve, van an toàn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top