Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pa anga” Tìm theo Từ | Cụm từ (116.724) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / strein /, Danh từ: sự căng, sự căng thẳng; trạng thái căng, trạng thái căng thẳng, (kỹ thuật) sức căng, giọng, điệu nói, (âm nhạc) ( (thường) số nhiều) giai điệu, nhạc...
  • / 'fɔlikl /, Danh từ: (giải phẫu) nang, (thực vật học) quả đại, (động vật học) cái kén, Kỹ thuật chung: nang, nabothian follicle, nang nabothian nang...
  • / ´sʌn¸ʃeid /, Danh từ: Ô, dù (che nắng), mành mành; màn cửa; mái che nắng (ở cửa sổ), Xây dựng: dù che nắng, mái che nắng,
  • / ´haipə¸plein /, Kỹ thuật chung: siêu mặt phẳng, siêu phẳng, hyperplane of support, siêu phẳng tựa, tangent hyperplane, siêu phẳng tiếp xúc
  • Danh từ: sự đau răng; bệnh đau răng, i've got (a/the) toothache, tôi bị đau răng,
  • / æn´tægənizəm /, Danh từ: sự phản đối; sự phản kháng, sự đối lập, sự tương phản, sự đối kháng, nguyên tắc đối lập, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´pɔkiti /, Tính từ: (ngành mỏ) có nhiều túi quặng, (hàng không) có nhiều lỗ hổng không khí, Hóa học & vật liệu: có túi quặng,
  • / ´digni¸faid /, Tính từ: Đáng, xứng, xứng đáng, có giá trị, có phẩm cách, đáng tôn quý, Đường hoàng; trang nghiêm, Từ đồng nghĩa: adjective, aristocratic...
  • / di'liriəm /, Danh từ: (y học) tình trạng mê sảng; cơn mê sảng, (từ lóng) sự cuồng lên, sự cuồng nhiệt; sự điên cuồng, Xây dựng: mê sảng,
  • / fræηk /, Danh từ: Đồng frăng (tiền pháp, bỉ, thuỵ sĩ), Kinh tế: đồng phrăng, phật lăng, euro franc, đồng phrăng châu Âu, french franc, đồng phrăng...
  • / ´meik¸ʌp /, Danh từ: Đồ hoá trang, son phấn (để tô điểm); sự hoá trang, sự lên khuôn, đặt trang, cấu trúc, thành phần, (ngành in) cách sắp trang, cấu tạo, bản chất, tính...
  • / ´i:kwə¸laizə /, Danh từ: người làm cho bằng nhau, người làm cho ngang nhau, (kỹ thuật) đòn cân bằng; bộ cân bằng, Xây dựng: bộ cân bằng, bộ...
  • / ¸fɔsfə´resəns /, Danh từ: lân tinh, lân quang; sự phát lân quang, hiện tượng lân quang (phát sáng mà không nung nóng), Xây dựng: sự phát lân quang,...
  • / 'ædikwət /, Tính từ: Đủ, đầy đủ, tương xứng, xứng đáng; thích hợp, thích đáng, thoả đáng, Toán & tin: phù hợp, thích hợp, Cơ...
  • /'tæbjʊleit/, Ngoại động từ: xếp thành bảng, trình bày thành bảng. lập bảng kê, làm cho có mặt phẳng, tạo mặt phẳng cho, Hình Thái Từ:
  • / ´rouk /, Danh từ: (ngành mỏ) mạch quặng, (luyện kim) bọt khí (kim loại đang chảy), Kỹ thuật chung: bọt khí (kim loại đang chảy), mạch quặng,
  • / ´swæηki /, Tính từ: (thông tục) trưng diện; phô trương; sang; hợp thời trang, có xu hướng phô trương, huênh hoang, Từ đồng nghĩa: adjective, he stays...
  • / ´ʌp¸rait /, Tính từ: Ở vào tư thế đứng thẳng; đứng thẳng, (toán học) thẳng góc, vuông góc, ngay thẳng, chính trực, liêm khiết, Phó từ: Ở...
  • / sɔ:t /, Danh từ: thứ, loại, hạng, (từ cổ,nghĩa cổ) kiểu, cách, (ngành in) bộ chữ, một nhà thơ giả hiệu, (ngành in) thiếu bộ chữ, Ngoại động từ:...
  • / ˈædɪkwəsi /, Danh từ: sự đủ, sự đầy đủ, sự tương xứng, sự đứng đáng; sự thích hợp, sự thích đáng, sự thoả đáng, Toán & tin: sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top