Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pansies” Tìm theo Từ | Cụm từ (195) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə'kʌmpənist /, Danh từ: (âm nhạc) người đệm (nhạc, đàn),
  • / dʒæp /, Tính từ & danh từ (thông tục) (như) .Japanese:,
  • / phiên âm /, accounting entry: bút toán accrued expenses ---- chi phí phải trả - accumulated: ---- lũy kế advance clearing transaction: ---- quyết toán tạm ứng (???) advanced payments to suppliers...
  • Danh từ: ( the spanish main) bờ biển đông bắc của nam mỹ và vùng biển caribê gần bờ đó (tên gọi trước đây),
  • / ´prɔpənis /, Từ đồng nghĩa: noun, comeliness , correctness , decentness , decorousness , decorum , propriety , respectability , respectableness , seemliness
  • / ´ræmpənsi /, danh từ, sự hung hăng, sự hùng hổ, sự quá khích; cơn giận điên lên, sự lan tràn (tệ hại xã hội...)
  • / pə´simən /, Danh từ: quả hồng vàng, (thực vật học) cây hồng vàng, japanese persimmon, quả hồng
  • / ´flipənsi /, Danh từ: sự khiếm nhã, sự suồng sã, sự cợt nhã, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự hỗn láo, sự xấc xược, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / 'fɔ:lsi:z /, Danh từ số nhiều: (thông tục) vú giả,
  • Danh từ: sọt, thúng, giỏ (xe đạp, xe gắn máy), sọt (đeo lưng ngựa, lừa),
  • / ´ʌnjən¸skin /, danh từ, vỏ hành, giấy vỏ hành (một loại giấy mỏng, mặt láng), spanish oinon-skin, vỏ hành tây ban nha
  • / ´seini¸i:z /, Danh từ: (y học) mủ máu thối, Y học: chất mủ máu thối,
  • / 'ɔkjupənsi /, Danh từ: sự sở hữu, sự chiếm giữ, sự cư ngụ, thời gian chiếm đóng, Toán & tin: (xác suất ) sự chiếm chỗ, Du...
  • / ´freiz¸buk /, Danh từ: sách cụm từ và thành ngữ, an english spanish phrase-book, một cuốn từ điển cụm từ và thành ngữ anh-tây ban nha
  • bộ chữ jis (japanese industrial standard), tiêu chuẩn công nghiệp nhật bản,
  • cá bò, cá nheo, cá sói, eel-shaped cat-fish, cá nheo nam mỹ, electric cat-fish, cá nheo điện, japanese cat-fish, cá nheo nhật bản, large cat-fish, cá nheo hy lạp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top