Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Piquets” Tìm theo Từ | Cụm từ (17) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pikit /, Danh từ: người đứng cản (không cho đình công), nhóm cảnh sát làm nhiệm vụ, cọc (rào, buộc ngựa...), (quân sự) đội quân cảnh (như) picquet, piquet, ( số nhiều)...
  • đóng bánh, Địa chất: sự đóng bánh (viên), briquetting pitch, nhựa đóng bánh, swarf briquetting machine, máy nén đóng bánh phoi
  • mất điều hoà briquet,
  • mất điều hoà briquet,
  • / ´mɔ:reiz /, Danh từ ( số nhiều): tục lệ, tập tục, Từ đồng nghĩa: noun, attitude , codes , established ways , etiquette , formalities , manners , morals , policies...
  • / trai´kwi:trəs /, Tính từ: có ba cạnh, Y học: tam giác, có ba góc, triquetrous stem, (thực vật học) thân ba cạnh
"
  • Từ đồng nghĩa: noun, amenities , bearing , behavior , breeding , carriage , ceremony , civilities , comportment , conduct , courtesy , culture , decorum , demeanor , deportment , dignity , elegance , etiquette...
  • danh từ, sự hớ hênh, lời nói hớ, Từ đồng nghĩa: noun, blooper , blooper * , blunder , blunder in etiquette , boo-boo , botch , breach , break , bungle , colossal blunder , error , flop , flub * , foul-up...
  • / 'rækit /, Danh từ (như) .racket: (thể dục,thể thao) cái vợt, ( racquets) môn quần vợt sân tường (chơi trên sân có bốn vách bao quanh), giày trượt tuyết (giống cái vợt),
  • pelidisi (chỉ số vonpirquet),
  • Idioms: to be a connoisseur of antiques, sành về đồ cổ
  • / ´ru:mful /, danh từ, khối lượng một phòng có thể chứa đựng, a whole roomful of antiques, cả một phòng đầy đồ cổ
  • / ´tuəni¸kei /, Danh từ: (y học) garô (buộc vết thương để cầm máu), tourniquet test, cửa quay; cửa xoay, Y học: garô xoắn, nghiệm pháp dây thắt
  • Danh từ: lối chơi bài pikê ( 32 quân bài, hai người chơi), như picket,
  • Idioms: to take pique against sb, oán giận ai
  • Danh từ: (quân sự) đội quân cảnh (như) picket,
  • / pik /, Danh từ: sự hờn giận, sự oán giận; tính khêu gợi, sự khêu gợi, Ngoại động từ: xúc phạm, làm chạm tự ái (ai); làm (ai) giận dỗi, khêu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top