Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Put on trial” Tìm theo Từ | Cụm từ (211.964) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ig´zekjutəri /, như executorial,
  • nước công nghiệp hóa, xứ kỹ nghệ, importing industrial country, nước công nghiệp (hóa) nhập khẩu
"
  • Danh từ: chủ bút, Nghĩa chuyên ngành: thảo viên quản lý, Từ đồng nghĩa: noun, editorial director , editor-in-chief , executive...
  • Thành Ngữ:, on trial, được xem xét và trắc nghiệm
  • / ¸senə´tɔ:riəl /, tính từ, (thuộc) thượng nghị viện; (thuộc) thượng nghị sĩ, senatorial office, văn phòng thượng nghị sĩ
  • bộ chữ jis (japanese industrial standard), tiêu chuẩn công nghiệp nhật bản,
  • năng lực sản xuất công nghiệp, tư bản công nghiệp, industrial capacity goods, hàng hóa tư bản công nghiệp
  • nước thải công nghiệp, nước thải công nghiệp, industrial sewage sludge, bùn nước thải công nghiệp
  • Thành Ngữ:, trials and tribulation, những nỗi khổ cực và phiền phức
  • Nghĩa chuyên ngành: chủ bút, Từ đồng nghĩa: noun, editorial director , executive editor , managing editor , senior editor
  • mũ an toàn, mũ bảo hiểm, mũ phòng hộ, mũ sắt, industrial safety helmet, mũ an toàn công nghiệp
  • dây trời thu, ăng ten thâu, ăng ten thu, directional receiving antenna, dây trời thu hướng, terrestrial receiving antenna, dây trời thu từ trái đất
  • / bai´mestriəl /, tính từ, kéo dài hai tháng, hai tháng một lần,
  • nguyên liệu, giấy gốc, giấy đế (để tráng phấn), nguyên liệu, pottery raw materials, nguyên liệu làm gốm, consumption index of raw materials, chỉ số tiêu dùng nguyên liệu, inventory of raw materials, sự kiểm kê...
  • làm lạnh công nghiệp, lạnh công nghiệp, sự làm lạnh công nghiệp, industrial refrigeration compressor, máy nén lạnh công nghiệp
  • máy nén lạnh, máy nén làm lạnh, commercial refrigeration compressor, máy nén lạnh thương mại, commercial refrigeration compressor, máy nén lạnh thương nghiệp, industrial refrigeration compressor, máy nén lạnh công nghiệp,...
  • thử nghiệm mù, double blind trial, thử nghiệm mù đôi
  • / in´dʌstriəl /, Tính từ: (thuộc) công nghiệp, (thuộc) kỹ nghệ, Toán & tin: (thuộc) công nghiệp, Xây dựng: công nghiệp,...
  • / ¸pə:gə´tɔ:riəl /, tính từ, (thuộc) nơi luyện ngục, như nơi luyện ngục, (tôn giáo) để chuộc tội, để ăn năn hối lỗi, Từ đồng nghĩa: adjective, purgatorial agony, sự đau...
  • viết tắt, liên hiệp lao động và Đại hôi các tổ chức kỹ nghệ hoa kỳ ( american federation of labor and congress of industrial organizations),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top