Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Quarante-huitard” Tìm theo Từ | Cụm từ (173) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'bʌstəd /, Danh từ: (động vật học) chim ôtit,
  • / ´kʌstəd /, Danh từ: món sữa trứng, custard pie, vật giống như chiếc bánh mà các diễn viên hài thường ném vào nhau khi trình diễn
  • Danh từ:,
  • lớp chứa nước, thành hệ địa chất có chứa nước ngầm nhưng không có khả năng chuyển những lượng nước đáng kể dưới dốc thủy lực bình thường. cũng có chức năng như lớp giới hạn.
  • / ´mʌstəd /, Danh từ: (thực vật học) cây mù tạc, tương mù tạc, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người sắc sảo; sự sắc sảo; sự hăng hái, Y học:...
  • / gi´ta: /, Danh từ: (âm nhạc) đàn ghita,
  • / ˌgærənˈti /, Danh từ: (pháp lý) sự bảo đảm, sự cam đoan; sự bảo lãnh, sự bảo hành, (pháp lý) người bảo đảm, người bảo lãnh, (pháp lý) vật bảo đảm; giấy bảo đảm,...
  • / 'kwɔdreit /, Tính từ: (giải phẫu) vuông; chữ nhật, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) hình vuông; khối chữ nhật, (giải phẫu) xương vuông, (từ cổ,nghĩa...
  • / ´kwɔrən¸ti:n /, Danh từ: thời gian cách ly, thời gian kiểm dịch; sự cách ly, sự kiểm dịch (tàu mới đến bị nghi là có chở khách mắc bệnh dịch...), Ngoại...
  • mù tạc nitơ,
  • / ´kwɔ:¸reit /, Tính từ: có số đại biểu theo qui định,
  • / ´gærənti /, Danh từ (pháp lý): sự bảo đảm, sự bảo lãnh, vật bảo đảm; giấy bảo đảm, Hóa học & vật liệu: giấy bảo đảm, sự bảo...
  • / 'kwɔdrənt /, Danh từ: (toán học) góc; cung phần tư, thước đo độ, Cơ - Điện tử: góc phần tư, cung phần tư, một phần tư hình tròn, Cơ...
  • / /'kʌstəd,æpl/ /, Danh từ: (thực vật học) cây na, quả na,
  • cây cải canh sinapis arvensis,
  • ni tơ mù tạt, mustin hidroclorua,
  • bánh kem (bằng trứng và sữa),
  • khí mù tạc,
  • cá trích dầm tương hạt cải,
  • danh từ, cao mù tạc, cao hạt cải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top