Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rank ” Tìm theo Từ | Cụm từ (16.965) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Trạng từ: thẳng thắn, trung thực, tell me frankly what's wrong, hãy nói thật cho tôi biết cái gì đang trục trặc, frankly , i couldn't care less, thành thật mà nói, tôi không thể quan...
  • áp suất các te, áp suất cacte, crankcase pressure equalization, cân bằng áp áp suất cácte, crankcase pressure equalization, cân bằng áp suất cácte, crankcase pressure regulation, điều chỉnh áp suất cacte, crankcase pressure...
  • / ´kræηk¸keiz /, Kỹ thuật chung: cácte, vỏ động cơ, vỏ môtơ, hộp trục khuỷu, các te, hộp trục khuỷu, barrel type crankcase, cácte hình ống, closed crankcase compressor, máy nén cacte...
  • thu nhập đầu tư, franked investment income, thu nhập đầu tư đã nộp thuế, franked investment income, thu nhập đầu tư được miễn thuế, investment income surcharge, đảm phụ thu nhập đầu tư, investment income surcharge,...
  • như prankish,
  • trạng thái chủ động rankin,
  • arankyl,
  • ống franki,
  • cọc nhồi franki,
  • cọc franki,
  • ăng ten franklin,
  • cọc móng franki,
  • hạch chậu, hạch hạ vị, hạch frankenhauser,
  • trạng thái bị động rankine,
  • các chỉ số russel (frank),
  • giếng chìm chuyển vị kiểu franki,
  • hạch chậu, hạch hạ vị, hạch frankenhauser,
  • viêm đathần kinh não dạng menière, bệnh frankl-hochwart,
  • chỗ đỗ tắc xi, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) taxi-rank,
  • tay quay, tree-arm crank, tay quay ba nhánh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top