Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Relented” Tìm theo Từ | Cụm từ (266) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: hấp dẫn, lôi cuốn, attractively displayed , presented, được trình bày, được giới thiệu một cách hấp dẫn
  • Phó từ: theo niên đại, theo thứ tự thời gian, theo niên đại, theo thời gian, historical events should be chronologically presented, các sự kiện...
  • Phó từ: lửng lơ, không ăn nhập đâu vào đâu, they don't know how to go to the royal palace , because the roadmap is inconsequently presented, họ chẳng...
  • Idioms: to be relentless in doing, làm việc gì hăng hái
  • Danh từ, số nhiều coelentera: ruột khoang, Y học: ruộtnguyên thủy, nguyên tràng,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, talented
  • / 'tæləntid /, Tính từ: có tài; có khiếu, Từ đồng nghĩa: adjective, a talented pianist, một người chơi pianô có tài, able , accomplished , adept , adroit ,...
  • được lựa, được chọn, được chọn, được lựa, selected area, miền được lựa chọn, selected area, vùng được lựa chọn, selected data series, nhóm dữ liệu được...
  • Idioms: to be demented , to become demented, Điên, loạn trí
  • / ¸ʌnfə´mentid /, Tính từ: không có men, chưa lên men, không lên men, không chua, chưa trở, không được ủ men, unfermented bread, bánh mì không có men, unfermented liquor, rượu chưa chua,...
  • đồ uống hoa quả, unfermented fruit beverage, đồ uống hoa quả không rượu
  • đồ uống có sữa, fermented milk drink, đồ uống có sữa gây hương
  • hột cacao, fermented cacao beans, hột cacao lên men, flavour cacao beans, hột cacao hảo hạng
  • Tính từ: thuộc đolomit, dolomit, đolomit, dolomitic cemented sand-stone, cát kết gắn đolomit, dolomitic limestone, đá vôi đolomit, dolomitic marl,...
  • Phó từ: Điên cuồng, cuống cuồng, the prisoners attack the jailors dementedly, các tù nhân tấn công điên cuồng vào bọn cai ngục
  • / ¸ʃæm´pein /, Danh từ: rượu sâm banh, Kinh tế: rượu sâm banh, Từ đồng nghĩa: noun, bottle-fermented champagne, rượu sâm...
  • / ʌn´presi¸dentid /, Tính từ: chưa từng thấy, không có tiền lệ, chưa từng xảy ra, Từ đồng nghĩa: adjective, an unprecedented fact, một sự việc chưa...
  • / 'dɑ:fi /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) gàn, dở hơi, Từ đồng nghĩa: adjective, clownish , crackers , daft , demented , deranged , dotty , foolish...
  • / mæ´naiəkl /, Tính từ: Điên khùng, điên cuồng, Từ đồng nghĩa: adjective, brainsick , crazy , daft , demented , disordered , distraught , dotty , lunatic , mad ,...
  • / ´presi¸dentid /, Tính từ: có tiền lệ, được tiền lệ ủng hộ, a decision not precedented in english law, một quyết định chưa từng có trước đây trong luật pháp anh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top