Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Relics” Tìm theo Từ | Cụm từ (592) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • gen nhận biết replicaza,
  • nhựa acrilic, nhựa acrylic, nhựaacrilic,
  • Thành Ngữ:, hunger is the best relish, (tục ngữ) đói thì ăn gì cũng ngon
  • / ə´krilik /, Tính từ: (hoá) acrylic, axit acrilic, Dệt may: hàng dệt acrylic,
"
  • / ´ælkəmi /, Danh từ: thuật giả kim, Điện lạnh: thuật luyện đan, Từ đồng nghĩa: noun, black arts , black magic , hermetics...
  • hút ra, đẩy ra ngoài, múc ra, bảo lãnh, tát ra bằng gàu, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, aid , deliver , release , relieve , rescue , spring , flee...
  • sơn acrilic, sơn acrylic,
  • / ri´li:vou /, Danh từ: (nghệ thuật) sự đắp (khắc, chạm) nổi; đồ đắp (khắc, chạm) nổi (như) relief, high relievo, đắp (khắc, chạm) nổi cao, low relievo, đắp (khắc, chạm)...
  • axit pimelic,
  • / ¸enə´dʒetiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: năng lượng học, Kỹ thuật chung: năng lượng học, nuclear energetics, năng lượng học hạt nhân,...
  • kênh hở, kênh lộ thiên, rãnh thoát nước nổi, kênh mở, mương hở, drainage by open channel, sự tiêu nước bằng kênh hở, open-channel hydraulics, thủy lực học kênh hở
  • / ´mæliəs /, Danh từ: (giải phẫu) xương búa (ở tai),
  • / i¸vændʒə´listik /, Tính từ (tôn giáo): (thuộc) tác giả phúc âm, (thuộc) người truyền bá phúc âm, (như) evangelical,
  • / pə´rælisis /, như paralyses, Hóa học & vật liệu: bệnh bại liệt, Kỹ thuật chung: liệt, acute atrophic paralysis, chứng liệt teo cấp, alcoholic paralysis,...
  • Phó từ: quả tang; tại trận, Đang có quan hệ trai gái bất chính với nhau, đang trai trên gái dưới, caught the thief in flagrante delicto, tên ăn trộm bị bắt quả tang
  • / ´sinlis /, tính từ, vô tội; không bao giờ phạm tội, Từ đồng nghĩa: adjective, angelic , angelical , clean , lily-white , pure , unblemished , uncorrupted , undefiled , unstained , unsullied , untainted...
  • / di´vautnis /, danh từ, sự tận tâm, sự tận tụy, sự nhiệt thành, Từ đồng nghĩa: noun, pietism , piety , piousness , religionism , religiosity , religiousness
  • / ´kɔ:lis /, Kỹ thuật chung: không lõi, coreless armature, phần cứng không lõi, coreless induction furnace, lò cảm ứng không lõi, coreless induction heater, bộ gia nhiệt cảm ứng không lõi,...
  • Danh từ số nhiều của .reticulum: như reticulum,
  • nhựa, cation-exchange resins, nhựa trao đổi ion, industrial resins, nhựa công nghiệp, neutral resins, nhựa trung tính, oleo-resins, nhựa macgarin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top