Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Reunited” Tìm theo Từ | Cụm từ (102) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, opposition , renitence
  • / ´renitəns /, danh từ, sự chống lại, sự cự tuyệt, Từ đồng nghĩa: noun, opposition , renitency
  • chịu được, chịu được, Từ đồng nghĩa: adjective, renitent , resistive
  • được nhúng tẩm, được ngâm tẩm, thấm, thấm [được thấm], bitumen-impregnated, đã thấm bitum, bitumen-impregnated, đã thấm nhựa, impregnated carbon, than để thấm...
  • bị ngắn mạch, ngắn mạch, đoản mạch, (adj) bị chập mạch, short-circuited armature, phần ứng ngắn mạch, short-circuited device, thiết bị làm ngắn mạch, short-circuited...
  • giấy đã tẩm, giấy nến, giấy ngâm tẩm, giấy sáp, giấy tẩm, insulating impregnated paper, giấy tẩm cách điện, oil impregnated paper insulated, được cách điện bằng giấy tẩm dầu, paraffin-impregnated paper, giấy...
  • chương trình quy hoạch, chương trình phát triển, united nations development program, chương trình phát triển của liên hiệp quốc, united nations development program, chương trình phát triển liên hiệp quốc, united nations...
  • tiêu chuẩn mỹ, tiêu chuẩn mĩ, united states standard dry seal thread, ren đai ốc theo tiêu chuẩn mỹ, united states standard fine thread, ren bước nhỏ theo tiêu chuẩn mỹ, united states standard thread, ren theo tiêu chuẩn...
  • được cách điện bằng giấy, oil impregnated paper insulated, được cách điện bằng giấy tẩm dầu
  • / ¸ʌnri´kwaiətid /, Tính từ: không được đáp lại, không được trả công/khen thưởng, không được đền đáp, không được thưởng (nhất là về tình yêu), an unrequited love, tình...
  • viết tắt, tổ chức bảo hiểm y tế tư nhân ( british united provident, association),
  • ren bước nhỏ, ren bước nhỏ, ren tinh, united states standard fine thread, ren bước nhỏ theo tiêu chuẩn mỹ
  • bản giám định (sản phẩm), công ty kiểm nghiệm, thư tiến cử, united states testing company, công ty kiểm nghiệm mỹ
  • Từ đồng nghĩa: adjective, accepted , accredited , allowed , approved , confirmed , empowered , licensed , okayed , permitted , warranted , conventional , orthodox , received , recognized , conclusive , official...
  • / ju es ei /, nước mỹ; hiệp chủng quốc hoa kỳ ( united states of america),
  • tariff schedules of the united states annotated,
  • Đô la mỹ; mỹ kim ( united states dollar),
  • / ju:en /, tổ chức liên hiệp quốc ( united nations),
  • / ə’merikə /, Danh từ: (địa lý) châu mỹ, như united states of america,
  • united we stand , divided we fall, đoàn kết thì sống, chia rẽ thì chết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top