Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ride out” Tìm theo Từ | Cụm từ (20.665) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸foutou¸ɔ:tə´trɔfik /, tính từ, (thuộc) xem photoautotroph,
  • / ´prɔktə /, Danh từ: tổng giám thị (ở trường đại học cambridge, oxford), (từ mỹ,nghĩa mỹ) người coi thi, giám thị, king 's proctor, Nội động từ:...
  • Danh từ: cái cầu kéo lên hạ xuống bằng máy, cầu cẩu (lăn), cầu trục, crane bridge girder, dầm cầu trục
  • / fridʤ /, Danh từ: tủ lạnh, Kỹ thuật chung: máy lạnh, tủ lạnh, a fridge-freezer, tủ lạnh hai tầng
  • / ´autənd´aut /, Tính từ: hoàn toàn, triệt để, Từ đồng nghĩa: adjective, an out-and-out lie, một lời nói dối hoàn toàn, absolute , arrant , consummate ,...
  • / pju´triditi /, Danh từ: như putridness, vật thối rữa; vật thối tha độc hại, Kinh tế: sự thối, sự thối rữa, vật thối rữa,
  • mất cân bằng, không cân bằng, out-of-balance bridge, cầu không cân bằng, out-of-balance current, dòng điện không cân bằng
  • cầu cổng, cầu trục, electric travelling bridge, cầu trục chạy bằng điện, general purpose travelling bridge crane, cầu trục thông dụng, light-duty travelling bridge crane for workshop, cầu trục hạng nhẹ dùng trong xưởng,...
  • cacl2, canxi clorua, clorua canxi, muối clorua canxi (cacl2), calcium chloride brine, nước muối cacl2, calcium chloride brine, nước muối clorua canxi cacl2, calcium chloride mud, bùn canxi clorua, calcium chloride brine, nước muối clorua...
  • cẩu lăn, cẩu trục, cần trục, cần trục kiểu cầu, cẩu lăn, cần trục, bridge crane rails, ray cầu trục, general purpose travelling bridge crane, cầu trục thông dụng, light-duty travelling bridge crane for workshop, cầu...
  • / kən'faind /, tính từ, giới hạn, hạn chế, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bedfast , bedridden , bottled up , bound , chilled , circumscribed...
  • clorua metyla, methyl cloride ch3cl, metyl clorua, methyl chloride compressor, máy nén metyl clorua, methyl chloride refrigerating machine, máy lạnh dùng metyl clorua
  • Thành Ngữ:, put one's pride in one's pocket, như pride
  • bạc clorua, bạc clorua, magnesium-silver chloride cell, pin magie bạc clorua, silver chloride cell, pin bạc clorua
  • / ´hə:dzmən /, Danh từ: người chăm sóc súc vật, Từ đồng nghĩa: noun, herder , sheepherder , cowherd , goatherd , ranch hand , cattleman , range rider , buckaroo ,...
  • Thành Ngữ:, to put one's pride in one's pocket, o swallow one's pride
  • / ´ænikdout /, Danh từ: chuyện vặt, giai thoại, Từ đồng nghĩa: noun, chestnut * , episode , fairy tale * , fish story * , gag * , incident , long and short of it , narration...
  • / treips /, như trapse, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, amble , ambulate , gad , go on foot , hike , knock about * , lumber , march , meander , pace , parade , plod ,...
  • cầu liên tục, continuous bridge structure, kết cấu cầu liên tục
  • / mə´rɔ:də /, danh từ, kẻ cướp, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , buccaneer , corsair , freebooter , looter , outlaw , pirate , plunderer , ravager , robber , thief , desperado , pillager , raider
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top