Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Risky business” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.342) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ thống kinh doanh, wireless business system (wbs), hệ thống kinh doanh vô tuyến
  • khu buôn bán, central business district, khu buôn bán trung tâm
  • / em.bi:'ei /, Viết tắt: thạc sĩ quản trị kinh doanh (master of business administration),
  • thực thể kinh doanh, business entity principle, nguyên tắc thực thể kinh doanh
  • Thành Ngữ:, good business !, (thông tục) rất tốt! tuyệt! cừ thật!
  • thành tích doanh nghiệp, corporate business results, thành tích doanh nghiệp công ty
  • thuế tổng hợp, thuế thống nhất, business consolidated tax, thuế thống nhất công thương
  • thỏa thuận hợp tác, business cooperation agreement, thỏa thuận hợp tác kinh doanh
  • Thành Ngữ:, go about your business !, hãy tự lo liệu công việc của anh
  • Thành Ngữ:, to settle someone's hash ( business ), trị cho ai một trận, sửa cho ai một trận; thịt ai
  • hợp tác kinh doanh, hợp tác nghiệp vụ, business cooperation agreement, thỏa thuận hợp tác kinh doanh
  • ngắn hạn, tạm thời, tuần làm việc ngắn hạn, short time business credit, tín dụng ngắn hạn tiền mặt
  • Phó từ: thuận lợi, tốt đẹp, today's political situation influences our business favourably, tình hình chính trị hiện nay ảnh hưởng thuận...
  • lợi tức kinh doanh, thu nhập doanh nghiệp, thu nhập doanh nghiệp, business income tax, thuế thu nhập doanh nghiệp
  • thông tin thương mại, tình báo kinh doanh, business information system, hệ thống tư liệu thông tin thương mại
  • máy tính thương mại, máy tình thương mại, máy tính kinh doanh, small business computer, máy tính kinh doanh cỡ nhỏ
  • thống kê thương mại, thống kê thương nghiệp, thống kê thương mại, business statistics office, cục thống kê thương mại (.anh)
  • quản lý kinh doanh, quản lý xí nghiệp, quản lý kinh doanh, business management cost, chi phí quản lý kinh doanh
  • du lịch kinh doanh, sự đi công tác, sự đi lại vì chuyện làm ăn, business travel cycle, chu trình của du lịch kinh doanh
  • Thành Ngữ:, the business end of sth, bộ phận chủ yếu thực hiện chức năng chủ yếu của cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top