Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Run smack into” Tìm theo Từ | Cụm từ (104.680) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸intou´neiʃənl /, tính từ, ngâm nga, (ngôn ngữ học) (thuộc) ngữ điệu, (âm nhạc) (thuộc) âm điệu; (thuộc) âm chuẩn,
  • tan vào, Thành Ngữ:, to melt into, hoà vào, tan vào, biến đổi dần thành
  • / 'intə,net /, liên mạng, danh từ một hệ thống các mạng máy tính được nối mạng khắp toàn cầu., distributed internet applications ( microsoft architecture) (dia), các ứng dụng liên mạng phân bố (kiến trúc của...
  • / 'stændpɔint /, Danh từ: quan điểm, lập trường, Từ đồng nghĩa: noun, angle , attitude , judgment , opinion , outlook , point of view , stance , stand , view , viewpoint...
  • / ´kli:nnis /, danh từ, sự sạch sẽ, sự trong sạch, Từ đồng nghĩa: noun, clarity , cleanliness , pureness , taintlessness
  • tagged interchange, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun, altercation , bad mood , bickering , difference , disagreement , dispute , falling-out * , fit , huff *...
  • như parkinson's disease, hội chứng liệt rung parkinson,
  • / ´intə:veil /, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): vùng lòng chão (giữa những dãy đồi), vùng đất bằng dọc triền sông, Cơ khí & công trình: thung lũng...
  • / in´sipidnis /, như insipidity, Từ đồng nghĩa: noun, blandness , innocuousness , jejuneness , vapidity , vapidness , washiness , wateriness , asepticism , colorlessness , drabness , dreariness , dryness , flatness...
  • / ´intə¸kɔ:s /, Danh từ: sự giao thiệp, sự giao dịch, sự giao hữu, sự trao đổi ý nghĩ, sự trao đổi tình cảm, sự giao hợp, sự giao cấu ( (cũng) sexual intercourse)), Kỹ...
  • Thành Ngữ:, to have one's heart in one's boots ( shoes ), to have one's heart in (leaped into) one's mouth (throat)
  • / ,intə'mi:djəsi /, Danh từ: tình trạng ở giữa, tình trạng trung gian, sự làm trung gian,
  • nước khoan, chất lỏng được dùng để bôi trơn mũi khoan và chuyển đất khoan lên bề mặt với thiết bị khoan quay. thông thường, nước khoan gồm bùn bentonite hay nước bùn. nước khoan có thể bị nhiễm...
  • / i´nɔkjuəsnis /, như innocuity, Từ đồng nghĩa: noun, blandness , insipidness , jejuneness , vapidity , vapidness , washiness , wateriness
  • sai phân giữa, sai phân trung tâm, interpolation by central difference, phép nội quy bằng sai phân giữa, interpolation by central difference, phép nội suy bằng sai phân giữa
  • / ´raundiη /, Danh từ: sự lượn tròn, sự làm tròn, sự vê tròn (đầu răng), Xây dựng: sự lượn tròn, Cơ - Điện tử:...
  • / ´frækʃəsnis /, danh từ, tính cứng đầu cứng cổ, tính bướng bỉnh, sự cau có; tính hay phát khùng, Từ đồng nghĩa: noun, disorderliness , indocility , intractability , intractableness...
  • / ¸intə´regnəm /, Danh từ, số nhiều .interregna: thời kỳ giữa hai đời vua; thời kỳ chưa có người đứng đầu (ở một quốc gia); thời kỳ không có nhà chức trách thông thường,...
  • bản ghi môi trường, environmental record editing and printing, hiệu chỉnh và in bản ghi môi trường, environmental record editing and printing, soạn thảo và in bản ghi môi trường, erep ( environmental record editing and printing...
  • / ´kinzfouk /, Danh từ: những người trong gia đình; bà con anh em; họ hàng thân thích, Từ đồng nghĩa: noun, kinfolk
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top