Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Run smack into” Tìm theo Từ | Cụm từ (104.680) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • gỗ tròn, flat wagon for the transport of round timber, toa xe mặt bằng chuyên dùng chở gỗ tròn
  • Thành Ngữ:, to vote somebody in/out/on/off ; to vote somebody into/out of/onto/off something, bầu cho ai; bỏ phiếu chống ai
  • Đất tảo cát (điatomit), một chất giống phấn (tảo cát hoá thạch) được dùng để lọc chất thải rắn trong các nhà máy xử lý nước thải; cũng được dùng như hoạt tố trong một số thuốc trừ sâu...
  • insơ vuông, per square inch (psi), đơn vị tính bằng insơ vuông, poundsper square inch, pao trên insơ vuông (psi), psi ( poundsper square inch ), pao trên insơ vuông
  • / ´stə:nnis /, danh từ, tính nghiêm nghị, tính nghiêm khắc; sự lạnh lùng, sự cứng rắn; tính cứng rắn (trong cách cư xử..), Từ đồng nghĩa: noun, austerity , hardness , harshness ,...
  • / drʌŋkənis /, Danh từ: sự say rượu, chứng nghiện rượu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, inebriation , intoxication...
  • / ¸insig´nifikəns /, như insignificancy, Từ đồng nghĩa: noun, worthlessness , indifference , triviality , negligibility , nothingness , smallness , meanness , pettiness , paltriness , immateriality , inconsequence...
  • Nghĩa chuyên ngành: bán tống tán, bán tống táng, bán trực tiếp cho người tiêu dùng, Từ đồng nghĩa: noun, closing-out sale , inventory-clearance sale
  • / ´inbaund /, Tính từ: Đi về nước, hồi hương, Kinh tế: trên đường về (cảng nhà), an inbound ship, một chuyến tàu về nước
  • / ´pʌbliʃiη /, Danh từ: công việc xuất bản; nghề xuất bản, Kỹ thuật chung: ban hành, Từ đồng nghĩa: noun, issue , printing,...
  • hệ thống thông tin quản trị, hệ thống thông tin quản lý, imis ( integratedmanagement information system ), hệ thống thông tin quản trị tích hợp, integrated management information system (imis), hệ thống thông tin quản...
  • có sinh lợi, có thu lãi, sinh lãi, interest-bearing capital, vốn sinh lãi, interest-bearing note, phiếu khoán sinh lãi, interest-bearing securities, các chứng khoán sinh lãi, non-interest-bearing...
  • / im´pjuəriti /, Danh từ: sự không trong sạch, sự không tinh khiết; sự dơ bẩn, sự ô uế ( (cũng) impureness), chất bẩn, sự không trinh bạch, sự không trong trắng, tính pha trộn,...
  • / ´keismənt /, Danh từ: khung cánh cửa sổ, cửa sổ hai cánh ( (cũng) casement window), (thơ ca) cửa sổ, Xây dựng: cánh cửa sổ, khuôn cánh cửa sổ,
  • / ,ai ju: 'di: /, viết tắt, vòng tránh thai ( intra-uterine device), Y học: dụng cụ trong tử cung (thường gọi là vòng tránh thai),
  • / n. ˈɪmpækt ; v. ɪmˈpækt /, Danh từ: sự va chạm, sự chạm mạnh; sức va chạm, tác động, ảnh hưởng, Ngoại động từ: ( + in, into) đóng chặt...
  • khung cốt dây, khung cốt thép, lồng cốt thép, composite reinforcing cage, khung cốt thép tổ hợp, load bearing reinforcing cage, khung cốt thép chịu lực, reinforcing cage supporting framework, khung cốt thép chống, reinforcing...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bracing , exhilarant , exhilarating , innerving , intoxicating , invigorating , refreshing , reinvigorating , renewing , restorative , roborant , stimulating
  • Thành Ngữ:, to come into/go out of use, bắt đầu/ngừng được sử dụng
  • Thành Ngữ:, to launch into strong language, chửi rủa một thôi một hồi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top