Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sá” Tìm theo Từ | Cụm từ (31.959) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ɔf¸steidʒ /, danh từ, phía ngoài sân khấu, đằng sau sân khấu, tính từ & phó từ, ngoài sân khấu, đằng sau sân khấu, hong dao is off-stage, hồng Đào ở đằng sau sân khấu, an off-stage whisper, tiếng xì...
  • cái sàng lắc (va đập), sàng va đập, máy sàng kiểu va đập, sàng rung, sàng rung va đập, sàng rung, Địa chất: máy sàng xung, máy sàng va đập,
  • sự tán sắc ánh sáng, tán sắc ánh sáng, (sự) tán sắc ánh sáng,
  • sàn làm việc, giàn giáo, sàn, sàn công tác, sàn làm việc, sàn thao tác, sàn thi công, tấm lát chịu lực, working platform of a scaffold, sàn làm việc trên giàn giáo, working platform of a scaffold, sàn làm việc trên...
  • sai sót số, sai số thặng dư, sai số dư, sai số dư, sai số sót lại, chênh lệch sai sót thặng dư, số sai dư, số sai dư (khi có sự tính nhầm),
  • / siksθ /, Tính từ: thứ sáu ( 6), Danh từ: một phần sáu, người thứ sáu; vật thứ sáu; ngày mồng sáu, lớp sáu, (âm nhạc) quãng sáu; âm sáu,
  • bất động sản, tài sản thực tế, tài sản thực tế, bất động sản trong tài sản phá sản, bất động sản,
  • / nekst /, Tính từ: sát, gần, ngay bên, bên cạnh, sau, ngay sau, tiếp sau, Phó từ: sau, lần sau, tiếp sau, nữa, ngay, Giới từ:...
  • / ʌn´redi /, tính từ, không sẵn sàng, không chuẩn bị, không sẵn lòng, không để sẵn, không cố ý; không có khuynh hướng, không sắp, không sắp sửa, không có sẵn (tiền), không nhanh, không mau, không ngay...
  • / 'peipəbæk /, Danh từ: sách bìa thường, sách đọc giải trí, sách ly kỳ, sách bìa thường, sách bỏ túi, sách thường,
  • / toum /, Danh từ: tập sách, bộ sách (cuốn sách lớn, nặng, nhất là sách học, sách nghiên cứu), Toán & tin: cuốn, tập sách, tập (sách), Kỹ...
  • / ˈfɔrθˈkʌmɪŋ, ˈfoʊrθ- /, Tính từ: sắp đến, sắp tới, sắp xuất bản (sách), sẵn sàng (khi cần), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • cái đo độ sâu, máy chỉ độ sâu, cái chỉ báo độ sâu, đồng hồ báo độ sâu, cái chỉ độ sâu, kim chỉ độ sâu, Địa chất: cái chỉ báo độ sâu,
  • / in´saisivnis /, danh từ, tính sắc bén, sự nhọn, tính sắc sảo, tính sâu sắc, Từ đồng nghĩa: noun, bite , keenness , sharpness , sting
  • chưa, receive not ready (rnr), chưa sẵn sàng thu, receive not ready packet, bó chưa sẵn sàng để nhận, rnr ( receivenot ready ), chưa sẵn sàng nhận, rnr packet ( receivenot ready packet ), bó chưa sẵn sàng nhận
  • / ¸lu:mi´nɔsiti /, Danh từ: tính sáng, độ sáng, Kỹ thuật chung: độ chiếu sáng, độ phát sáng, độ sáng, độ trưng, hiệu suất sáng, Từ...
  • / ´klenziη /, Kỹ thuật chung: làm sạch, sự làm sạch, sự lọc sạch, Kinh tế: sự làm sạch, sự sát trùng, cleansing compound, chất làm sạch, cleansing...
  • / ə¸sæsi´neiʃən /, danh từ, cuộc ám sát, cuộc mưu sát, the assassination is unsuccessful , and the assassin must incur the sentence of death, cuộc ám sát bất thành, và kẻ ám sát phải lãnh án tử hình
  • sự méo màu, sự sai màu, sự sai sắc, sự tán sắc (ánh sáng), (sự) tán sắc,
  • / ,pri:'fæbrikeitid /, Tính từ: Được làm sẵn, được đúc sẵn, được sản xuất trước, đúc sẵn (bê tông), được làm sẵn, được đúc sẵn, làm sẵn, prefabricated house,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top