Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sales assistant” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.051) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • salenblen,
  • / 'seilmən /, XEM sale:,
  • / ´welʃ¸wumən /, Danh từ: người phụ nữ bản xứ của xứ wales,
  • Tính từ: Đến từng nhà, a door-to-door saleman, người bán hàng đến từng nhà
  • Idioms: to have measles, bị lên sởi
  • Danh từ số nhiều spirales: dây chằng xoắn,
  • , from the website given: checks can be sent to:todd beamer foundationpo box 32 cranbury, nj 08512, *a nonprofit organization whose mission is meeting the long-term needs of the children who lost a parent in the events of september 11th, 2001, assisting...
  • Danh từ: thành phố jerusalem,
  • / ´kla:slis /, Tính từ: không giai cấp, a classless society, một xã hội không giai cấp
  • Danh từ: (thường) viết hoa i & e học viện các thầy giáo nước ngoài đào tạo ở anh và wales, học viện giáo dục,
  • / ´kɔ:dʒi /, Danh từ: một loại chó ở xứ wales,
  • / ´mi:zəls /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: (y học) bệnh sởi, Kỹ thuật chung: bệnh sởi, german measles, bệnh sởi Đức
  • / 'seilrum /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sale-room, phòng bán đấu giá,
  • Thành Ngữ: để bán, for sale, để bán
  • / pə'lestrikəl /, Tính từ: (thuộc) xem palestrician,
  • / 'desəleitə /, Danh từ: người tàn phá tan hoang, người ruồng bỏ,
  • nâng cao chất lượng [sự nâng cao chất lượng], Từ đồng nghĩa: adjective, repairing , elaborating , bettering , correcting , developing , fixing , remodeling , convalescent
  • / pə´sistənsi /, như persistence, Kỹ thuật chung: ổn định, quán tính, sự tiếp tục, Từ đồng nghĩa: noun, persistency of vision, quán tính thị giác, insistency...
  • hàng có sẵn để bán, cost of goods available for sale, phí tổn hàng có sẵn để bán
  • Danh từ: bột củ lan (dùng để ăn) (như) salep, xalup (thứ nước bột củ uống thay cà phê),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top