Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Salin” Tìm theo Từ | Cụm từ (554) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ju:ni´və:səlist /, Danh từ: phổ quát luận, (triết học) người theo thuyết phổ biến, (tôn giáo) ( universalist) người theo thuyết phổ độ,
  • canavalin,
  • kênh báo hiệu, kênh chung, common channel interference, sự nhiễu kênh chung, common channel interoffice signalling (ccis), báo hiệu liên tổng đài kênh chung, common channel signaling, báo hiệu kênh chung, common channel signaling,...
  • nhận adrenalin,
  • quinin salixylat,
  • colodionaxit salixilic,
  • / ´kænsəlit-¸leitid /,
  • số nhiều củalingula,
  • thuốc xoametyl salixylat,
  • sự tuamalin hóa,
  • sự ngắt từ bên ngoài, ngắt ngoài, ngắt ngoại bộ, eib ( externalinterrupt block ), khối ngắt ngoài, eis ( externalinterrupt support ), sự hỗ trợ ngắt ngoài, external interrupt support (eis), sự hỗ trợ ngắt ngoài,...
  • sự tín hiệu hóa, truyền tín hiệu, báo hiệu điện thoại (mỹ), sự báo hiệu, sự đánh tín hiệu, sự phát tín hiệu, sự truyền tín hiệu, automatic signaling, sự báo hiệu tự động, carrier signaling, sự...
  • / ´tʃeimbəlin /, Danh từ: viên thị thần,
  • Idioms: to have dealings with sb, giao thiệp với người nào
  • / kɔ:´zeiʃən /, Danh từ: sự tạo ra kết quả, (như) causality,
  • / 'keiəlinait /, Danh từ: caolinit, Địa chất: cao li nit,
  • / ´tuəmə¸lin /, danh từ, (khoáng chất) tuamalin (tinh thể có tính dị hướng),
  • pin mangan kiềm, phần tử acquy kiềm, pin kiềm, steel-alkaline cell, phần tử acquy kiểm-thép
  • / ´fa:ðəlinis /, danh từ, tính nhân từ như cha, tính hiền hậu như cha,
  • / ´sali¸fai /, Ngoại động từ: tạo thành muối, Kinh tế: tạo muối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top