Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Salin” Tìm theo Từ | Cụm từ (554) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´væsəlidʒ /, danh từ, thân phận chư hầu; nghĩa vụ của chư hầu, sự lệ thuộc, lãnh địa, thái ấp,
  • bình thường, chính đáng, ngay thẳng, arm's-length agreement, thỏa ước bình thường, arm's-length basis, cơ sở bình thường, arm's-length dealing, giao dịch bình thường,...
  • / 'ɔbsəli:tizm /, Danh từ: sự nệ cổ, sự hay dùng thứ cổ, Từ đồng nghĩa: noun, desuetude , disuse , obsolete
  • / ´laikəbl /, Tính từ: dễ thương, đáng yêu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, agreeable , amiable , appealing...
  • / sæ´lifərəs /, Tính từ: (địa lý,địa chất) chứa muối mặn, Kỹ thuật chung: chứa muối, Kinh tế: chứa muối, saliferous...
  • / prə:´raigou /, Danh từ: (y học) bệnh ngứa sần, Y học: ngứa sần, prurigo nodularis, ngứa sần cục, prurigo universalis, ngứa sần toàn thân
  • trao đổi thông tin, technical information exchange (tie), sự trao đổi thông tin kỹ thuật, tie ( technicalinformation exchange ), sự trao đổi thông tin kỹ thuật
  • / in´vaitiη /, Tính từ: thú vị, lôi cuốn, hấp dẫn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, agreeable , appealing...
  • / ´haiəlin /, Tính từ: trong suốt, tựa thuỷ tinh, Danh từ, (thơ ca): biển lặng, bầu trời trong sáng, Hóa học & vật liệu:...
  • / bi'treiəl /, Danh từ: sự phản bội, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, deception , dishonesty , double-crossing , double-dealing...
  • / dis´kɔnsəlit /, Tính từ: không an ủi được, không khuyên giải được, buồn phiền, phiền muộn, chán nản thất vọng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ˈsæləˌvɛri /, Tính từ: (thuộc) nước bọt, (thuộc) nước miếng, tiết nước bọt, chảy nước miếng, Y học: thuộc nước bọt, the salivary glands,...
  • / ´oupə¸lain /, Tính từ: (thuộc) opan; như opan, trắng đục; trắng sửa, Danh từ: kính trắng đục; kính trắng sửa, (khoáng vật học) opalin, Y...
  • / me´disinəl /, Tính từ: (thuộc) thuốc; dùng làm thuốc, Từ đồng nghĩa: adjective, medicinal herbs, cỏ làm thuốc, dược thảo, aesculapian , curing , healing...
  • / in´tri:giη /, Tính từ: hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích sự tò mò, làm say đắm, Từ đồng nghĩa: adjective, absorbing , alluring , appealing , arousing...
  • / ə´pi:liη /, Tính từ: van lơn, cầu khẩn, cảm động, thương tâm, làm mủi lòng, lôi cuốn, quyến rũ, Từ đồng nghĩa: adjective, with an appealing look,...
  • lớp liên kết, data link layer, lớp liên kết dữ liệu, data link layer (dll), lớp liên kết dữ liệu, dll ( datalink layer ), lớp liên kết dữ liệu
  • / ´weiliη /, Xây dựng: thanh ngang giằng cọc, Kỹ thuật chung: sự chọn nhặt đá, sự tuyển than, waling ( uswale ), thanh ngang giằng cọc (mỹ)
  • thông tin cá nhân, personal information and communication device (picd), thông tin cá nhân thiết bị truyền thông, pim ( personalinformation manager ), bộ quản lý thông tin cá nhân
  • / kɔ:´zæliti /, Danh từ: nguyên nhân, quan hệ nhân quả, thuyết nhân quả, Toán & tin: (vật lý ) tính nhân quả, the law of causality, luật nhân quả,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top