Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sb sth” Tìm theo Từ | Cụm từ (72.094) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to give a wide berth to sb, (từ lóng) tránh xa ai
  • Thành Ngữ:, to level with sb, thẳng thắn trao đổi ý kiến với ai
  • Thành Ngữ:, to make free with sb, xử sự khiếm nhã đối với ai
  • Thành Ngữ:, to blind sb with science, đem sở học của mình ra loè ai
  • / ´ba:dʒ¸poul /, Danh từ: con sào (để đẩy thuyền), Xây dựng: con sào, not touch sb/sth with a barge-pole, không muốn dính dáng với ai/cái gì
  • / ´pri:sthud /, Danh từ ( .the .priesthood): (tôn giáo) chức thầy tu; chức thầy tế, giới giáo (nhất là của một giáo hội, của một nước), Từ đồng nghĩa:...
  • Thành Ngữ:, to eat sb alive/ eat sb for breakfast, chinh phục, lợi dụng
  • Thành Ngữ:, to frighten sb to death/out of his wits, o frighten the life out of sb
  • Thành Ngữ:, to drive sth home ( to sb ), nh?n m?nh cho ai hi?u
  • Thành Ngữ:, to cast aspersions on sth/sb, bôi nhọ, nhục mạ, thoá mạ
  • Thành Ngữ:, to give sb the low-down on sth, nói cho ai biết sự thật về điều gì
  • Idioms: to have sb do sth, bảo, sai người nào làm việc gì
  • Idioms: to go halves with sb in sth, chia xẻ cái gì với ai
  • Thành Ngữ:, to bring sth home to sb, giúp ai hiểu rõ điều gì
  • Thành Ngữ:, to draw sb's attention to sth, luu ý ai v? di?u gì
  • Thành Ngữ:, to hound sb out of sth, buộc ai từ bỏ cái gì
  • Thành Ngữ:, to drive sth in sb's head, nh?i nhét di?u gì vào d?u ai
  • Thành Ngữ:, to habituate sb/oneself to sth, tập cho ai/cho mình quen với cái gì
  • Thành Ngữ:, to hound sth/sb down, tìm thấy sau một cuộc săn lùng ráo riết
  • Idioms: to be instant with sb to do sth, khẩn cầu người nào làm việc gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top