Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Servira” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.788) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mô phỏng mạch, circuit emulation service, dịch vụ mô phỏng mạch
  • cơ sở dịch vụ, phương tiện dịch vụ, graphic service facility, phương tiện dịch vụ đồ họa, graphics service facility, phương tiện dịch vụ đồ họa
  • kênh b, b-channel virtual circuit service, dịch vụ mạch ảo kênh b
  • phần mềm chuyên nghiệp, software professional service, dịch vụ phần mềm chuyên nghiệp
  • Idioms: to be perfect in one 's service, thành thạo công việc
  • dịch vụ truyền thông, enhanced private switched communication service (epscs), dịch vụ truyền thông chuyển mạch dành riêng nâng cao, multipoint communication service (mcs), dịch vụ truyền thông đa điểm
  • đa dịch vụ, multiservice route processor (mrp), bộ xử lý định tuyến đa dịch vụ (bộ định tuyến cho phép mang lưu lượng thoại qua một mạng ip), multiservice switching...
  • ngành kinh doanh, dịch vụ kinh doanh, business services database (bsdb), cơ sở dữ liệu của các dịch vụ kinh doanh, intelsat business services (ibs), các dịch vụ kinh doanh intelsat
  • mạch thuê, mạch thuê bao, mạch dành riêng, mạch chuyên dụng, đường dây thuê bao, leased circuit service, dịch vụ (bằng) mạch thuê bao, leased circuit service, dịch vụ (bằng) mạch thuê bao
  • chương trình dịch vụ, chương trình phục vụ, chương trình tiện ích, trình tiện ích, format service program, chương trình dịch vụ định dạng, system service program (ssp), chương trình dịch vụ hệ thống
  • điện thoại cầm tay, điện thoại di động, improved mobile telephone service (imts), dịch vụ điện thoại di động cải tiến, mobile telephone exchange (mtx), tổng đài điện thoại di động, mobile telephone service, dịch...
  • / ´lip¸sə:vis /, danh từ, lời nói đãi bôi, lời nói cửa miệng, lời nói không thành thật, to pay lip-service to somebody, nói đãi bôi với ai, không thành thật đối với ai, tp pay lip-service to something, chỉ thừa...
  • điểm truy nhập dịch vụ, data - link - service - access point (dlsap), điểm truy nhập dịch vụ kết nối số liệu, data link service access point (dsap), điểm truy nhập dịch vụ tuyến kết nối số liệu, destination...
  • máy tính từ xa, remote computer access communication services (rcac), các dịch vụ truyền thông truy nhập máy tính từ xa
  • Nghĩa chuyên nghành: service class\nlớp dịch vụ,
  • Idioms: to see service, phục vụ(quân đội)
  • Thành Ngữ:, to have seen service, see
  • Danh từ: công tác xã hội; dịch vụ xã hội, dịch vụ xã hội, social service system, hệ thống dịch vụ xã hội
  • integrated services digital network - mạng số dịch vụ tích hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top