Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shoot back” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.397) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to shoot the works, di d?n cùng
  • Thành Ngữ:, to shoot at, (thông tục) cố gắng đạt được
  • tăng giá vùn vụt, Từ đồng nghĩa: verb, shoot
  • Thành Ngữ:, to shoot the cat, (từ lóng) nôn, mửa
  • Thành Ngữ:, to shoot up, lớn mau, lớn nhanh, lớn vọt
  • Thành Ngữ:, to stick ( shoot ) one's neck out, thách đánh
  • Thành Ngữ:, to shoot forth, thoáng qua như chớp, thoảng qua như gió
  • Thành Ngữ:, to admit ( knock , let , shoot ) daylight into somebody, (từ lóng) đâm ai; bắn ai
  • Thành Ngữ:, to shoot the sun, đo độ cao của mặt trời lúc buổi trưa
  • Thành Ngữ:, to shoot off one's ( the ) mouth, (từ lóng) nói ba hoa, nói không giữ mồm giữ miệng
  • / ´wɔ:tə¸fɔ:l /, Danh từ: thác nước, Từ đồng nghĩa: noun, cataract , chute , fall , rapids , shoot , weir , cascade , falls , linn , niagara , sault
  • / 'hʌntʃbækt /, như humpbacked,
  • Thành Ngữ:, to shoot the moon, (từ lóng) dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà
  • / kræps /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) trò chơi súc sắc, to shoot craps, chơi súc sắc, gieo súc sắc
  • / ,bæk'pækə /, xem backpack
  • / ´leðə¸bæk /, danh từ, (động vật học) rùa luýt, leatherback,
  • / ´bɛə¸bæk /, Tính từ & phó từ: không có yên (ngựa), to ride bareback, cưỡi ngựa không yên
  • / ´hɔ:s¸bæk /, Tính từ & phó từ: ngồi trên lưng ngựa, cưỡi ngựa, on horseback, ngồi trên lưng ngựa, cưỡi ngựa
  • / ´pigi¸bæk /, như pick-a-back, Toán & tin: lắp ngược, Điện tử & viễn thông: vệ tinh nhỏ phụ,
  • / 'bækwəd /, Tính từ: về phía sau, giật lùi, chậm tiến, lạc hậu, muộn, chậm trễ, ngần ngại, Phó từ ( (cũng) .backwards): về phía sau, lùi, ngược,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top