Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sign-off” Tìm theo Từ | Cụm từ (21.623) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to sign on, ký giao kỳ làm gì (cho ai); đưa giao kèo cho (ai) ký nhận làm gì cho mình
  • ký hiệu tiền tệ,
  • bảng chỉ hướng (đường),
  • dấu hiệu đầu rắn mang bành,
  • dấu hiệu áp suất âm,
  • tín hiệu gọi mạng,
  • dấu hiệu vỏ cam,
  • biển báo giao thông đường bộ,
  • biển quảng cáo nê-ông trên đỉnh nhà cao tầng,
  • chỉ báo tín hiệu,
  • dấu lân quang an toàn,
  • dấu hiệu nhắc nhở xếp hàng,
  • ký hiệu tuyến đường biến đổi,
  • dấu hiệu cảnh báo tai nạn, dấu hiệu nhắc nhở tai nạn,
  • thẩm quyền ký, thư ủy quyền ký,
  • được ủy quyền ký,
  • phím đổi dấu,
  • dấu hiệu an toàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top