Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stay shy of” Tìm theo Từ | Cụm từ (32.603) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, seventh heaven, eaven of heavens, celestial throne , cloud nine , empyrean , heaven of heavens , nirvana , throne of god , ecstasy , paradise...
  • /'t∫ili/, chile, officially the republic of chile (spanish: república de chile (help·info)), is a country in south america occupying a long coastal strip between the andes mountains and the pacific ocean. it borders argentina to the east, bolivia...
  • Thành ngữ: (làm việc) vắt chân lên cổ, his administrative assistant was rushed off his feet by phone calls and letters .
  • Idioms: to be in an ecstasy of joy, sướng ngất đi
  • / ´sta:¸fiʃ /, Danh từ, số nhiều .starfish: (động vật học) sao biển,
  • / ´westən¸moust /, tính từ, cực tây, the westernmost tip of the island, mũi cực tây của hòn đảo
  • Thành Ngữ:, to miss stays, không lợi dụng được chiều gió
  • cầu thang, đợt cầu thang, bậc cầu thang, attic flight of stairs, nhịp cầu thang tầng áp mái, attic flight of stairs, thân cầu thang tầng áp mái, basement flight of stairs, nhịp cầu thang tầng hầm, basement flight of stairs,...
  • / 'stægəriηli /, Phó từ: gây sửng sốt; làm choáng, làm kinh ngạc, she's staggeringly beautiful, cô ấy đẹp choáng người
  • Thành Ngữ:, this has come to stay, cái này có thể coi là vĩnh viễn
  • / 'sistəm /, hệ thống; chế độ, hệ; cơ chế, phương pháp, (the system) cơ thể, hệ thống phân loại; sự phân loại, Từ đồng nghĩa: danh từ, system of philosophy, hệ thống triết...
  • / stæf /(us), Danh từ, số nhiều .staves, staffs: gậy, ba toong, gậy quyền, quyền trượng (gậy biểu thị chức vị quyền lực), nhân viên, ( staff) ( số nhiều) cán bộ; những người...
  • / 'nɔ:sieitiɳ /, tính từ, làm cho buồn nôn, gây buồn nôn, Đáng tởm, Từ đồng nghĩa: adjective, abhorrent , detestable , disgusting , distasteful , fulsome , loathsome , offensive , repugnant , repulsive...
  • / ə´freʃ /, Phó từ: lại lần nữa, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, to start afresh, bắt đầu lại từ đầu, again , anew , de novo , lately , newly , of late...
  • viết tắt, ( sta) nhà ga (nhất là trên bản đồ) ( station), victoria sta, ga victoria
  • Phó từ: nghiêm khắc, the director shows his assistant's errors censoriously, ông giám đốc nghiêm khắc vạch ra những sai lầm của người phụ...
  • / 'stæbli∫ /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) establish,
  • Danh từ: (thông tục) tình trạng, tình thế hỗn loạn hoặc khó xử, a pretty kettle of fishỵ !, thật là rắc rối!
  • / stouv /, Danh từ: bếp lò, lò đồ gốm, lò sấy; lò sưởi, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .stave: Danh từ:...
  • / ´hei¸stæk /, Danh từ: Đống cỏ khô, Kỹ thuật chung: đống rơm, Từ đồng nghĩa: noun, sheaf , stack , rick , hay , haycock...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top