Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stay shy of” Tìm theo Từ | Cụm từ (32.603) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: thịt ngựa, ngựa (nói chung), thịt ngựa, a good judge of horseflesh, một tay sành về ngựa
  • bản tuyên bố sứ mệnh (của một tổ chức), một tuyên bố chính thức về mục đích và mục tiêu của một doanh nghiệp hoặc tổ chức khác(an official statement of the aims and objectives of a business or other organization),...
  • trạng thái cơ bản, basic status register (bstat), thanh ghi trạng thái cơ bản, bstal ( basicstatus register ), thanh ghi trạng thái cơ bản
  • vật liệu xây dựng, man-made construction materials, vật liệu xây dựng nhân tạo, resistance of construction materials, độ bền của vật liệu xây dựng
  • / ´hi:tri¸zistənt /, như heatproof, Xây dựng: chịu nhiệt, bền nhiệt, Cơ - Điện tử: (adj) chịu nhiệt, Kỹ thuật chung:...
  • / ´mɔ:fiəs /, danh từ, (thần thoại,thần học) thần mộng, thần ngủ, in the arms of morpheus, đang ngủ say sưa
  • hungary, officially the republic of hungary, is a landlocked country in central europe, bordered by austria, slovakia, ukraine, romania, serbia, croatia, and slovenia. hungary has been a member state of the european union since may 1, 2004., diện tích:...
  • thử quặng, phân tích quặng, gammametric ore assaying, phân tích quặng gama
  • bảng quyết toán doanh nghiệp, bảng (tổng kết) lời lỗ, tổng kết lời lỗ, report form profit and loss statement, bảng tổng kết lời lỗ
  • Thành Ngữ:, to say the least of it, nói giảm nhẹ, nói giảm đên mức tối thiểu đi
  • / ´ɔ:l´sta: /, tính từ, gồm toàn những diễn viên ngôi sao, an all-star film, bộ phim gồm toàn những diễn viên ngôi sao
  • / ´ma:stəli /, Tính từ: Ưu việt; tài giỏi, Từ đồng nghĩa: adjective, adept , crack , master , masterful , professional , proficient , skilled , skillful
  • tariff schedules of the united states annotated,
  • bản tổng kết tài sản thanh lý, bản tường trình sự vụ, statement of affairs in bankruptcy, bản tổng kết tài sản thanh lý (phá sản)
  • / kə'rʌptnis /, danh từ, sự thối nát, sự đồi bại, Từ đồng nghĩa: noun, dishonesty , improbity
  • năng lượng học, động năng, động năng, động năng, Địa chất: động năng, density of kinetic energy, mật độ động năng, dissipation of kinetic energy, sự giảm động năng, instantaneous...
  • Thành Ngữ:, to offer resistance, chống cự
  • / 'ekstəsi /, như ecstasy,
  • / stæg'nei∫n /, như stagnancy, Toán & tin: sự đọng, sự đình trệ, Xây dựng: ứ đọng, Kinh tế: đình đốn, đình trệ,...
  • Idioms: to have stacks of work, có nhiều việc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top