Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Swallow ” Tìm theo Từ | Cụm từ (178) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đào nông,
  • trầm tích nông,
  • rãnh nông, rãnh phẳng,
  • lớp mỏng (dầu),
  • mái dốc thoải,
  • dốc thoải có độ dốc nhỏ,
  • tấm chắn (xỉ),
  • giếng khoan nông, giếng nông,
  • bằng hiện vật, allowance in kind, trợ cấp bằng hiện vật, contribution in kind, đóng góp bằng hiện vật, credit in kind, tín dụng bằng hiện vật, dividend in kind, cổ tức bằng hiện vật, income in kind, thu nhập...
  • màn chống thấm nông,
  • khối đắp thấp, đê thấp, nền đắp thấp,
  • móng (đặt) nông, móng nông,
  • sự đào đất theo lớp mỏng,
  • sự tôi mặt ngoài,
  • tầng thấp,
  • giếng nông để tham quan, giếng nông giám sát, giếng nông kiểm tra,
  • vết rỉ cạn,
  • hàn không thấu, mối hàn không thấu,
  • móng nông,
  • vòm giả, vòm giả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top