Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tự” Tìm theo Từ | Cụm từ (119.739) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ɔta:ki /, Danh từ: chính sách tự cấp tự túc; sự tự cấp tự túc, Kinh tế: tự cung tự cấp,
  • điều khiển tuần tự, sự điều khiển tuần tự, sequence control counter, bộ đếm điều khiển tuần tự, sequence control register, thanh ghi điều khiển tuần tự, sequence control structure, cấu trúc điều khiển...
  • / ¸ɔnə¸mætə´piə /, Danh từ: từ tượng thanh, sự cấu tạo từ tượng thanh, từ tượng thanh, sự dùng từ tượng thanh, we should used onomatopoeia in music, trong âm nhạc chúng ta nên...
  • Danh từ: tính chất không tưởng tượng, tính chất có thực, tính không hay tưởng tượng, tính không giàu tưởng tượng; trí tưởng...
  • từ trạng thái, device status word, từ trạng thái thiết bị, extended channel status word, từ trạng thái kênh mở rộng, external-interrupt status word, từ trạng thái ngắt ngoài, processor status word (psw), từ trạng thái...
  • nước tự nhiên, nước thiên nhiên, natural water circulations, sự tuần hoàn nước tự nhiên, natural water content test, thí nghiệm hàm lượng nước tự nhiên, natural water level, mức nước tự nhiên, natural water level,...
  • không tuyến tính, phi tuyến, phi tuyến tính, phi tuyến (tính), (adj) không tuyến tính, phi tuyến, không tuyến tính, non-linear capacitor, tụ điện không tuyến tính, non-linear...
  • / kɔ´reləliv /, Tính từ: tương quan, giống nhau, tương tự, (ngôn ngữ học) tương liên (từ), Kỹ thuật chung: tương quan, Từ...
  • Danh từ: sự tự ý, sự tự nguyện, Tính từ: tự ý, tự nguyện, Xây dựng: tự do ý chí, Từ đồng...
  • Tính từ: tự hạch toán, tự chi phí, vốn tự có, sự tự tài chính, sự tự lo vốn, sự tự ra vốn, tự huy động vốn, tự lo vốn,...
  • Danh từ: Ống điện tử, ống đèn electron, đèn điện tử, đèn electron, van điện tử, electron tube base, đế đèn điện tử, electron tube envelope, vỏ đèn điện tử, electron tube...
  • / mi´dʌləri /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) tuỷ xương; (thuộc) tuỷ sống; (thuộc) hành tuỷ; như tuỷ xương; như tuỷ sống; như hành tuỷ; có tuỷ xương; có tuỷ sống; có...
  • Tính từ: khoá tự động khi đóng vào (cánh cửa..), tự khóa (vòng đệm), tự hãm (ren), sự tự chốt, sự tự khóa, tự khóa, tự đóng,...
  • / ´stætjuəri /, Tính từ: (thuộc) tượng; để làm tượng, Danh từ: sự nhiều tượng, statuary marble, cẩm thạch để tạc tượng, nhà nặn tượng, a...
  • / 'wɔ:liη /, Danh từ: sự xây tường, (kiến trúc) vật liệu xây tường; tường vách, khối xây gạch đá, tường nhà, tường xây, vật liệu xây tường, sự xây tường, tường,...
  • số lượng tử từ, lượng tử số từ, total magnetic quantum number, lượng tử số từ toàn phần
  • Danh từ: vợ tử tước; vợ goá của một tử tước, (viết tắt) vis nữ tử tước,
  • / ´pæηkriəs /, Danh từ: (giải phẫu) tuyến tụy; tụy tạng; lá lách, Y học: tuyến tụy, pancreas divisum, tuyến tụy phân chia
  • / ¸seksədʒi´nɛəriən /, Tính từ: Ở tuổi lục tuần (từ 60 đến 69 tuổi), Danh từ: người ở tuổi lục tuần,
  • / ˈsuəˌsaɪd /, Danh từ: sự tự tử; sự tự vẫn (chủ tâm tự giết mình), hành động tự sát, người tự tử, sự tự sát (hành động có thể đưa đến những hậu quả nghiêm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top