Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Taboo ” Tìm theo Từ | Cụm từ (22) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / tə'bu: /, như taboo, Từ đồng nghĩa: noun, taboo
  • / ¸impə´misibəl /, Tính từ: cấm, không thể cho phép, Từ đồng nghĩa: adjective, impermissible goods, hàng cấm không được bán, taboo , verboten
  • / tə'bu: /, Danh từ: Điều cấm kỵ, điều kiêng kỵ, sự cấm đoán, sự đồng ý chung không làm, sự đồng ý chung không bàn (cái gì), there's a taboo on smoking in this office, trong văn...
  • / fɔ:´bidəns /, danh từ, sự cấm, sự ngăn cấm, Từ đồng nghĩa: noun, ban , disallowance , inhibition , interdiction , prohibition , proscription , taboo
  • đioxobonat, metaborat,
  • như metabolize,
  • / gə'bu:n /, gaboon,
  • / ´pi:p¸bou /, như peekaboo,
  • / ¸də:mə´tousis /, Danh từ: (y học) bệnh da, Y học: bệnh da, metabolic dermatosis, bệnh da chuyển hóa, stasis dermatosis, bệnh da ứ máu
  • / ´wə:k¸wumən /, Danh từ: nữ công nhân, Kỹ thuật chung: nữ công nhân, Từ đồng nghĩa: noun, hand , operative , roustabout ,...
  • / 'tæbərit /, như taboret, Xây dựng: ghế đẩu,
  • / kə'bu:dl /, Danh từ: (từ lóng), the whole caboodle, cả bọn, cả lũ, cả lô, cả mớ
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhà tù khổ sai, Từ đồng nghĩa: noun, big cage , big house , big school , brig , calaboose , can , city hotel , cooler , coop...
  • Nghĩa chuyên ngành: phụ nữ, lao động nữ, công nhân nữ, Từ đồng nghĩa: noun, hand , operative , roustabout...
  • / ´praimeit /, Danh từ: tổng giám mục, (động vật học) động vật linh trưởng, Từ đồng nghĩa: noun, anthropoid , ape , archbishop , baboon , bishop , chimpanzee...
  • / ¸pæntə´lu:n /, Danh từ: vai hề trong kịch câm ( pantaloon), (sử học), ( số nhiều hoặc số ít) quần bó ống, quần chẽn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quần ( số nhiều ppantaloons),
  • máy tính notebook,
  • Idioms: to have sth down on one 's notebook, ghi chép cái gì vào sổ tay
  • / 'wolit /, Danh từ ( .pocket-book): Đãy, bị (của người ăn mày); túi dết, bao da, xắc cốt (đựng đồ sửa xe đạp...), cái ví (đồ đựng nhỏ, dẹt, gấp lại được, (thường)...
  • Danh từ: từ cấm kỵ (những từ có thể bị một số người coi là có tính chất xúc phạm hoặc khiếm nhã),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top