Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take on the lam” Tìm theo Từ | Cụm từ (250.565) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / klouðz /, Danh từ số nhiều: quần áo, quần áo bẩn (để đem giặt), Kỹ thuật chung: quần áo, to put on clothes, mặc quần áo, to take off clothes, cởi...
  • Idioms: to take off one 's clothes, cởi quần áo ra
  • Thành Ngữ:, to take the bit between one's teeth, chạy lồng lên (ngựa)
  • Idioms: to take offence at the slightest thing, giận chuyện không đáng, không ra gì
  • Toán & tin: lôga, logarthm to the base ..., lôga cơ số...,, logarthm to the base e ., lôga tự nhiên, lôga cơ số e,, logarthm to the base ten, lôga cơ số qo;, to take a logarthm, lấy lôga, common...
  • / prə´fes /, Ngoại động từ: tuyên bố, bày tỏ, nói ra, tự cho là, tự xưng là, tự nhận là, theo, nhận là tin theo (đạo..); tuyên xưng đức tin, hành nghề, làm nghề, dạy (môn...
  • / ɪmˈpɛkəbəl /, Tính từ: hoàn hảo, không chê vào đâu được, không có chỗ xấu, không tỳ vết (đồ vật...), không thể phạm tội lỗi, không thể phạm sai lầm, không thể...
  • / ´slækən /, Ngoại động từ: nới, làm chùng (dây); duỗi (bắp thịt); thả lỏng (đen & bóng), làm chậm lại; chậm (bước) lại, làm giảm bớt, làm dịu bớt, làm bớt quyết...
  • / ´meikə /, Danh từ: người chế tạo, hãng/nhà máy chế tạo, người làm, người sáng tạo, người tạo ra, ( maker) Đấng sáng tạo; chúa trời, Cơ khí &...
  • Thành Ngữ:, if you cannot have the best , make the best of what you have, (tục ngữ) không có cá thì lấy rau má làm ngon
  • / steɪdʒ /, Danh từ: bệ, dài, giàn (thợ xây tường...), bàn soi (kính hiển vi), sân khấu, ( the stage) nghề sân khấu, vũ đài, phạm vi hoạt động, khung cảnh hoạt động, giai đoạn,...
  • Idioms: to take the cream off the milk, gạn kem ở sữa ra
  • Thành Ngữ:, to betake oneself to one's heels, đeo đuổi ai
  • Thành Ngữ:, be/go on the stage, làm/trở thành diễn viên
  • Thành Ngữ:, to take a load off sb's mind, làm cho ai hết lo âu, làm cho ai thở phào nhẹ nhỏm
  • / ˈstændˌɔf /, Danh từ: sự xa cách, sự cách biệt, tác dụng làm cân bằng, (thể dục,thể thao) sự hoà, Tính từ: rụt rè, cảnh giác; lạnh lùng và...
  • Thành Ngữ:, to take off one's coat to the work, hăm hở bắt tay vào việc, sẵn sàng bắt tay vào việc
  • Phó từ: không thể chê được, their wedding festivities were blamelessly arranged, lễ cưới của họ được sắp xếp quá chu đáo, không chê...
  • Idioms: to take an option on all the future works of an author, mua trước tất cả tác phẩm sắp xuất bản của một tác giả
  • chế độ làm theo sản phẩm, việc làm theo sản phẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top